Vòng 14
21:00 ngày 03/12/2023
Monaco
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Montpellier 1
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 3
0.87
U 3
1.01
1
1.60
X
4.20
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Montpellier Montpellier
Takumi Minamino 1 - 0 match goal
9'
Vanderson de Oliveira Campos match yellow.png
20'
45'
match yellow.png Teji Savanier
61'
match change Khalil Fayad
Ra sân: Wahbi Khazri
61'
match change Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Falaye Sacko
68'
match var Boubakar Kouyate Card changed
69'
match red Boubakar Kouyate
Ben Yedder Wissam
Ra sân: Folarin Balogun
match change
74'
Aleksandr Golovin match yellow.png
75'
76'
match change Christopher Jullien
Ra sân: Lucas Mincarelli Davin
76'
match change Kelvin Yeboah
Ra sân: Akor Adams
Krepin Diatta
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
match change
81'
84'
match yellow.png Joris Chotard
Edan Diop
Ra sân: Maghnes Akliouche
match change
87'
Ben Yedder Wissam 2 - 0 match goal
90'
90'
match yellow.png Enzo Tchato Mbiayi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
578
 
Số đường chuyền
 
316
87%
 
Chuyền chính xác
 
70%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
7
29
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
4
14
 
Đánh chặn
 
12
10
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
29
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
7
118
 
Pha tấn công
 
94
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ben Yedder Wissam
37
Edan Diop
27
Krepin Diatta
34
Chrislain Matsima
88
Soungoutou Magassa
20
Kassoum Ouattara
44
Malamine Efekele
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
1
Radoslaw Majecki
Monaco Monaco 4-2-3-1
5-4-1 Montpellier Montpellier
16
Kohn
14
Jakobs
3
Maripan
99
Singo
2
Campos
6
Lado
4
Camara
17
Golovin
18
Minamino
21
Akliouch...
29
Balogun
40
Lecomte
77
Sacko
27
Omeragic
4
Kouyate
14
Esteve
35
Davin
9
Taamari
11
Savanier
13
Chotard
10
Khazri
8
Adams

Substitutes

29
Enzo Tchato Mbiayi
22
Khalil Fayad
6
Christopher Jullien
23
Kelvin Yeboah
19
Sacha Delaye
16
Dimitry Bertaud
43
Serigne Faye
37
Téo Allix
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Ben Yedder Wissam 10
Edan Diop 37
Krepin Diatta 27
Chrislain Matsima 34
Soungoutou Magassa 88
Kassoum Ouattara 20
Malamine Efekele 44
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Radoslaw Majecki 1
Monaco Montpellier
29 Enzo Tchato Mbiayi
22 Khalil Fayad
6 Christopher Jullien
23 Kelvin Yeboah
19 Sacha Delaye
16 Dimitry Bertaud
43 Serigne Faye
37 Téo Allix

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 2.33
57% Kiểm soát bóng 45%
12.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1.9
6.7 Sút trúng cầu môn 4.5
52.2% Kiểm soát bóng 45.2%
12.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (36trận)
Chủ Khách
Montpellier (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
6
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
6
0
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
2
3
HT-B/FT-B
2
6
3
6

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 1 1 2 22 15 68.18% 0 0 29 7.53
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 1 1 4 41 36 87.8% 4 0 56 7.17
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 37 35 94.59% 0 0 48 7.08
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 36 7.37
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 7.08
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 2 2 37 6.97
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 0 0 29 6.45
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 26 86.67% 0 1 39 7.09
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 4 1 0 7 5 71.43% 0 0 19 6.32
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 3 1 2 26 18 69.23% 2 0 48 6.61
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 1 0 0 17 13 76.47% 4 0 29 6.52

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 15 4 26.67% 0 1 21 6.71
10 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 2 1 1 9 8 88.89% 1 1 23 6.59
11 Teji Savanier Tiền vệ công 0 0 0 34 25 73.53% 3 1 51 6.3
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 26 5.93
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 5.93
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 6.26
9 Musa Al Taamari Cánh phải 2 2 1 13 7 53.85% 0 0 26 6.7
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 2 1 0 10 5 50% 0 1 14 6.16
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 1 0 17 5.97
14 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 18 6.27
35 Lucas Mincarelli Davin Tiền vệ công 0 0 1 11 9 81.82% 1 2 31 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ