Vòng 29
00:30 ngày 24/04/2023
Monchengladbach
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.81
O 2.5
0.77
U 2.5
1.05
1
2.55
X
3.45
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
Union Berlin Union Berlin
Ko Itakura match yellow.png
8'
Florian Neuhaus match yellow.png
24'
32'
match yellow.png Aissa Laidouni
35'
match yellow.png Kevin Behrens
Nico Elvedi match yellow.png
45'
60'
match goal 0 - 1 Sheraldo Becker
Kiến tạo: Jerome Roussillon
68'
match change Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
68'
match change Morten Thorsby
Ra sân: Aissa Laidouni
Alassane Plea
Ra sân: Lars Stindl
match change
69'
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Florian Neuhaus
match change
69'
Stefan Lainer
Ra sân: Joseph Scally
match change
69'
Luca Netz
Ra sân: Ramy Bensebaini
match change
69'
79'
match change Milos Pantovic
Ra sân: Janik Haberer
79'
match change Sven Michel
Ra sân: Sheraldo Becker
86'
match change Christopher Trimmel
Ra sân: Jerome Roussillon
Marvin Friedrich
Ra sân: Marcus Thuram
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
Union Berlin Union Berlin
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
665
 
Số đường chuyền
 
415
89%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
45
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
12
7
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
140
 
Pha tấn công
 
86
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Stefan Lainer
19
Nathan NGoumou Minpole
14
Alassane Plea
20
Luca Netz
5
Marvin Friedrich
11
Hannes Wolf
41
Jan Olschowsky
24
Tony Jantschke
7
Patrick Herrmann
Monchengladbach Monchengladbach 4-2-3-1
3-5-2 Union Berlin Union Berlin
1
Omlin
25
Bensebai...
30
Elvedi
3
Itakura
29
Scally
17
Kone
8
Weigl
13
Stindl
32
Neuhaus
23
Hofmann
10
Thuram
1
Ronnow
5
Doekhi
31
Knoche
4
Leite
18
Juranovi...
20
Laidouni
8
Rani
19
Haberer
26
Roussill...
27
Becker
17
Behrens

Substitutes

28
Christopher Trimmel
11
Sven Michel
2
Morten Thorsby
32
Milos Pantovic
45
Theoson Jordan Siebatcheu
25
Timo Baumgartl
37
Lennart Grill
23
Niko Gieselmann
40
Jamie Leweling
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Stefan Lainer 18
Nathan NGoumou Minpole 19
Alassane Plea 14
Luca Netz 20
Marvin Friedrich 5
Hannes Wolf 11
Jan Olschowsky 41
Tony Jantschke 24
Patrick Herrmann 7
Monchengladbach Union Berlin
28 Christopher Trimmel
11 Sven Michel
2 Morten Thorsby
32 Milos Pantovic
45 Theoson Jordan Siebatcheu
25 Timo Baumgartl
37 Lennart Grill
23 Niko Gieselmann
40 Jamie Leweling

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 45%
6.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
48.8% Kiểm soát bóng 42.3%
8.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (37trận)
Chủ Khách
Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
7
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
7
3
0
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
1
2
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
7
2

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Lars Stindl Tiền vệ công 1 1 2 40 36 90% 0 0 49 6.13
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 21 87.5% 3 0 29 6.32
23 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 1 52 47 90.38% 6 0 68 6.3
14 Alassane Plea Cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 3 0 21 6.29
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 68 68 100% 0 1 73 6.4
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.04
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 93 79 84.95% 0 4 101 6.46
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 81 75 92.59% 1 2 92 7.22
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 34 5.62
10 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 4 1 0 18 16 88.89% 0 3 35 6.08
25 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 0 0 46 40 86.96% 2 1 61 6.08
32 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 41 5.7
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 36 76.6% 4 1 63 6.25
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 2 2 0 85 80 94.12% 2 1 109 7.36
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 4 0 23 6.16
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.1
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 69 59 85.51% 0 1 78 6.84
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 3 0 1 17 11 64.71% 1 6 26 6.85
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 48 34 70.83% 0 0 56 7.32
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 24 77.42% 3 0 50 7.26
11 Sven Michel Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 5 6.26
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 0 1 22 20 90.91% 0 1 28 6.68
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 30 21 70% 0 2 46 7.34
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 3 2 3 18 15 83.33% 5 0 39 7.51
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 1 5 6.05
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 4 12 6.43
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 2 0 3 22 17 77.27% 5 0 40 7.2
32 Milos Pantovic Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 0 1 9 6.11
5 Danilho Doekhi Trung vệ 1 0 0 39 33 84.62% 0 4 51 7.4
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 1 27 24 88.89% 1 0 32 6.4
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 0 1 79 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ