Montedio Yamagata
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
0.77
-0
0.91
0.91
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Tokyo Verdy
6'
0 - 1 Kosuke Saito
Kiến tạo: Gouki YAMADA
Kiến tạo: Gouki YAMADA
62'
0 - 2 Gouki YAMADA
Kiến tạo: Kosuke Saito
Kiến tạo: Kosuke Saito
Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
65'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
65'
Takumi Yamada
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
65'
66'
Keito Kawamura
Ra sân: Gouki YAMADA
Ra sân: Gouki YAMADA
66'
Hidemasa Koda
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
Takumi Yamada
67'
77'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
Kenya Okazaki
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
77'
Taiki Kato
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
84'
90'
Ren Kato
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
90'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Tetsuyuki Inami
Ra sân: Tetsuyuki Inami
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Tokyo Verdy
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
9
15
Sút Phạt
21
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
574
Số đường chuyền
383
18
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
3
4
Cứu thua
2
5
Cản phá thành công
20
86
Pha tấn công
81
50
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-4-2
Tokyo Verdy
1
Goto
41
Ono
5
Noda
4
Nishimur...
15
Fujita
18
Minami
8
Konishi
25
Kokubu
10
Alves
11
Fujimoto
42
Issaka
1
Oliveria
6
Miyahara
16
Yamakosh...
3
Taniguch...
2
Fukazawa
18
Vasquez
7
Morita
25
Inami
20
Kitajima
8
Saito
27
YAMADA
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Koki Hasegawa
16
Taiki Kato
17
Yuta Kumamoto
3
Kenya Okazaki
7
Wataru Tanaka
21
Takumi Yamada
6
Rui Yokoyama
24
Tokyo Verdy
15
Kaito Chida
41
Masahiro Iida
26
Ren Kato
29
Keito Kawamura
22
Hidemasa Koda
30
Kosuke Sagawa
23
Yuto Tsunashima
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.67
9.33
Phạt góc
2.33
0
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
58.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
10.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.3
6.7
Phạt góc
5.1
1.2
Thẻ vàng
1.7
4.2
Sút trúng cầu môn
4.9
55.5%
Kiểm soát bóng
47.9%
11.5
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2