Vòng 4
06:40 ngày 14/04/2024
Montreal Impact
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
FC Cincinnati
Địa điểm: Saputo Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.75
X
3.50
2
2.29
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montreal Impact Montreal Impact
FC Cincinnati FC Cincinnati
0
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
3
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
130
 
Số đường chuyền
 
78
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
2
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu
 
1
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
3
2
 
Đánh chặn
 
0
5
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
0
 
Thử thách
 
1
34
 
Pha tấn công
 
2
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Josef Martinez
2
Victor Wanyama
21
Lassi Lappalainen
13
Mason Toye
1
Sebastian Breza
4
Fernando Antonio Alvarez Amador
25
Gabriele Corbo
18
Rida Zouhir
14
Sunusi Ibrahim
Montreal Impact Montreal Impact 3-4-3
3-4-1-2 FC Cincinnati FC Cincinnati
40
Sirois
3
Romanuk
16
Waterman
24
Campbell
44
Edwards
6
Piette
29
Choinier...
22
Teixeira
11
Lassiter
9
Coccaro
10
Duker
1
Kann
12
Robinson
21
Miazga
32
Murphy
91
Yedlin
5
Nwobodo
20
Bucha
23
Orellano
10
Acosta
7
Kubo
9
Boupendz...

Substitutes

4
Nick Hagglund
11
Corey Baird
22
Gerardo Valenzuela
17
Sergi Santos
36
Evan Michael Louro
14
Kipp Keller
2
Alvas Powell
15
Bret Halsey
26
Malik Pinto
Đội hình dự bị
Montreal Impact Montreal Impact
Josef Martinez 17
Victor Wanyama 2
Lassi Lappalainen 21
Mason Toye 13
Sebastian Breza 1
Fernando Antonio Alvarez Amador 4
Gabriele Corbo 25
Rida Zouhir 18
Sunusi Ibrahim 14
Montreal Impact FC Cincinnati
4 Nick Hagglund
11 Corey Baird
22 Gerardo Valenzuela
17 Sergi Santos
36 Evan Michael Louro
14 Kipp Keller
2 Alvas Powell
15 Bret Halsey
26 Malik Pinto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 0.33
1.33 Thẻ vàng
2 Sút trúng cầu môn 0.67
51.67% Kiểm soát bóng 52%
6.33 Phạm lỗi 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 1
1.9 Phạt góc 1.3
1.6 Thẻ vàng 1
2.7 Sút trúng cầu môn 2.4
47.6% Kiểm soát bóng 47.7%
8.5 Phạm lỗi 5.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montreal Impact (15trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Montreal Impact Montreal Impact
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Victor Wanyama Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
17 Josef Martinez Tiền đạo cắm 4 1 2 19 17 89.47% 0 0 27 8.2
6 Samuel Piette Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 49 92.45% 0 1 62 6.9
10 Bernd Duker Tiền vệ trụ 1 0 3 48 41 85.42% 1 0 65 7.5
11 Ariel Lassiter Cánh trái 3 1 1 30 26 86.67% 0 0 40 7.3
44 Raheem Edwards Hậu vệ cánh trái 3 1 1 16 11 68.75% 0 2 33 6.8
22 Ruan Gregorio Teixeira Hậu vệ cánh phải 1 0 2 36 30 83.33% 6 2 54 6.8
29 Mathieu Choiniere Tiền vệ trụ 1 0 2 64 57 89.06% 5 1 77 7.5
24 George Campbell Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 56 7
16 Joel Waterman Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 0 0 57 6.7
40 Jonathan Sirois Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 21 7
3 Enzo Joaquin Sosa Romanuk Trung vệ 2 1 1 33 28 84.85% 0 0 47 6.8
9 Matias Coccaro Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yuya Kubo Tiền vệ công 2 2 1 16 10 62.5% 0 0 25 7.1
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 43 6.7
1 Alec Kann Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 6.3
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 1 55 6.8
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 2 1 2 41 32 78.05% 3 0 55 7.6
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 44 6.5
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 58 7
9 Aaron Boupendza Tiền đạo cắm 1 1 0 15 10 66.67% 1 1 28 6.9
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 0 0 0 37 34 91.89% 0 1 49 6.6
23 Lucas Orellano Cánh phải 1 0 1 36 28 77.78% 3 0 69 6.8
32 Ian Murphy Trung vệ 0 0 1 49 42 85.71% 0 0 54 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ