Vòng 27
00:00 ngày 03/03/2024
Monza
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
AS Roma
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 2.5
1.02
U 2.5
0.84
1
3.70
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.12
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
AS Roma AS Roma
18'
match var Bryan Cristante Goal Disallowed
Valentín Carboni
Ra sân: Roberto Gagliardini
match change
22'
25'
match yellow.png Rasmus Nissen Kristensen
27'
match change Zeki Celik
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
38'
match goal 0 - 1 Lorenzo Pellegrini
Kiến tạo: Romelu Lukaku
42'
match goal 0 - 2 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Paulo Dybala
Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Andrea Colpani
match change
46'
48'
match yellow.png Jose Angel Esmoris Tasende
58'
match yellow.png Mile Svilar
59'
match change Chris Smalling
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
59'
match change Edoardo Bove
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
Warren Bondo match yellow.png
62'
63'
match goal 0 - 3 Paulo Dybala
Daniel Maldini
Ra sân: Dany Mota Carvalho
match change
66'
77'
match change Dean Huijsen
Ra sân: Gianluca Mancini
77'
match change Baldanzi Tommaso
Ra sân: Paulo Dybala
82'
match pen 0 - 4 Leandro Daniel Paredes
84'
match yellow.png Bryan Cristante
Giulio Donati
Ra sân: Luca Caldirola
match change
85'
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Milan Djuric
match change
85'
Andrea Carboni 1 - 4
Kiến tạo: Valentín Carboni
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
432
 
Số đường chuyền
 
445
91%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Ném biên
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
59
 
Pha tấn công
 
100
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Valentín Carboni
77
Giorgos Kyriakopoulos
2
Giulio Donati
27
Daniel Maldini
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
7
Jose Machin Dicombo
23
Alessandro Sorrentino
84
Patrick Ciurria
66
Stefano Gori
20
Alessio Zerbin
18
Davide Bettella
9
Lorenzo Colombo
13
Pedro Pedro Pereira
79
Matija Popovic
Monza Monza 4-2-3-1
4-3-3 AS Roma AS Roma
16
Gregorio
44
Carboni
22
Villar
5
Caldirol...
19
Birindel...
38
Bondo
6
Gagliard...
47
Carvalho
32
Pessina
28
Colpani
11
Djuric
99
Svilar
43
Kristens...
23
Mancini
5
Ndicka
69
Tasende
4
Cristant...
16
Paredes
7
Pellegri...
21
Dybala
90
Lukaku
92
Shaarawy

Substitutes

52
Edoardo Bove
35
Baldanzi Tommaso
3
Dean Huijsen
19
Zeki Celik
6
Chris Smalling
22
Houssem Aouar
17
Sardar Azmoun
63
Pietro Boer
37
Leonardo Spinazzola
59
Nicola Zalewski
20
Renato Junior Luz Sanches
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
14
Diego Javier Llorente Rios
Đội hình dự bị
Monza Monza
Valentín Carboni 21
Giorgos Kyriakopoulos 77
Giulio Donati 2
Daniel Maldini 27
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Jose Machin Dicombo 7
Alessandro Sorrentino 23
Patrick Ciurria 84
Stefano Gori 66
Alessio Zerbin 20
Davide Bettella 18
Lorenzo Colombo 9
Pedro Pedro Pereira 13
Matija Popovic 79
Monza AS Roma
52 Edoardo Bove
35 Baldanzi Tommaso
3 Dean Huijsen
19 Zeki Celik
6 Chris Smalling
22 Houssem Aouar
17 Sardar Azmoun
63 Pietro Boer
37 Leonardo Spinazzola
59 Nicola Zalewski
20 Renato Junior Luz Sanches
1 Rui Pedro dos Santos Patricio
14 Diego Javier Llorente Rios

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
1 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 53.67%
15 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.8
3.8 Phạt góc 3.8
2.6 Thẻ vàng 2.8
3.3 Sút trúng cầu môn 3.9
48.5% Kiểm soát bóng 52%
12.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (35trận)
Chủ Khách
AS Roma (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
11
5
HT-H/FT-T
1
2
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
5
3
2
5

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.11
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.27
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.28
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.18
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.09
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.63
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.06
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.32
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.21

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.06
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 3 6.1
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.19
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.14
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.35
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 1 1 0 5 5 100% 1 0 8 6.3
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.3
69 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 10 6.58
43 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.23
5 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 17 6.32
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ