Nagoya Grampus
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.10
2.10
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Cerezo Osaka
38'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
Manabu Saito
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
56'
59'
Toshiyuki Takagi
Yutaka Yoshida 1 - 0
67'
Takuji Yonemoto
69'
69'
Jun Nishikawa
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
69'
Mutsuki Kato
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
Yoichiro Kakitani
77'
86'
Riki Matsuda
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
Naoki Maeda
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
86'
Yasuki Kimoto
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
90'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Cerezo Osaka
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
9
12
Sút Phạt
18
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
18
Phạm lỗi
12
1
Cứu thua
5
77
Pha tấn công
91
64
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
4-2-3-1
Cerezo Osaka
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
17
Morishit...
2
Yonemoto
15
Inagaki
11
Soma
8
Kakitani
16
Castro
9
Yamasaki
21
Hyeon
2
Matsuda
43
Pereira
6
Pagnussa...
14
Maruhash...
25
Okuno
5
Fujita
17
Sakamoto
10
Kiyotake
28
Nakajima
32
Toyokawa
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Kazuki Nagasawa
5
Yohei Takeda
21
Manabu Saito
19
Shumpei Naruse
26
Gabriel Augusto Xavier
10
Naoki Maeda
25
Yasuki Kimoto
14
Cerezo Osaka
50
Kenya Matsui
18
Jun Nishikawa
22
Riki Matsuda
15
Ayumu Seko
16
Naoto Arai
13
Toshiyuki Takagi
29
Mutsuki Kato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
6
47%
Kiểm soát bóng
56%
11.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
1.2
4.1
Phạt góc
5.4
1.6
Thẻ vàng
0.8
4
Sút trúng cầu môn
4
45.9%
Kiểm soát bóng
53.7%
11.8
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (17trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
3
5
1
1