Nagoya Grampus
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.08
2.08
X
3.10
3.10
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
FC Tokyo
Yoichiro Kakitani 1 - 0
17'
Kim Min Tae
51'
Ryoya Morishita
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
55'
55'
Keigo Higashi
Ra sân: Hirotaka Mita
Ra sân: Hirotaka Mita
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
55'
55'
Tsuyoshi Watanabe
Ra sân: Bruno Uvini Bortolanca
Ra sân: Bruno Uvini Bortolanca
66'
Kyosuke Tagawa
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Mu Kanazaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
67'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
67'
68'
Sodai Hasukawa
Yasuki Kimoto 2 - 0
69'
76'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
77'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Shuto ABE
Ra sân: Shuto ABE
Sho Inagaki
82'
84'
Ryoma Watanabe
90'
2 - 1 Adailton dos Santos da Silva
Mateus dos Santos Castro
90'
Mateus dos Santos Castro 3 - 1
Kiến tạo: Yutaka Yoshida
Kiến tạo: Yutaka Yoshida
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
FC Tokyo
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
22
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
5
Cứu thua
3
116
Pha tấn công
104
49
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
FC Tokyo
8
Kakitani
14
Kimoto
20
Tae
1
Langerak
23
Yoshida
16
Castro
26
Naruse
25
Maeda
15
Inagaki
11
Soma
4
Nakatani
21
Takuya
5
Bortolan...
13
Hatano
23
Watanabe
11
Nagai
25
Hasukawa
7
Mita
22
Nakamura
9
Oliveira
31
ABE
3
Morishig...
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Mu Kanazaki
44
Haruya Fujii
13
Yohei Takeda
21
Jakub Swierczok
40
Gabriel Augusto Xavier
10
Kazuki Nagasawa
5
Ryoya Morishita
17
FC Tokyo
4
Tsuyoshi Watanabe
8
Yojiro Takahagi
18
Manato Shinada
15
Adailton dos Santos da Silva
1
Tsuyoshi Kodama
27
Kyosuke Tagawa
10
Keigo Higashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
55%
Kiểm soát bóng
48.33%
7
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
1.4
4.8
Phạt góc
4.4
1.5
Thẻ vàng
1.9
4.3
Sút trúng cầu môn
4.7
48.3%
Kiểm soát bóng
46.6%
11.5
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (20trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
6
1
4