Vòng 4
18:30 ngày 18/09/2023
Nakhon Pathom FC 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Uthai Thani Forest
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.98
O 2.25
0.86
U 2.25
0.98
1
2.38
X
3.25
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
Uthai Thani Forest Uthai Thani Forest
Anurak Kamonjit Card changed match var
11'
Kamonchit A. match red
14'
26'
match goal 0 - 1 Muanmart P.
Kiến tạo: Ricardo Santos
30'
match yellow.png Nam Yun Jae
68'
match yellow.png Mbah C.
Lesley Ablorh 1 - 1
Kiến tạo: Biesamrit N.
match goal
73'
Stephen Berg A. 2 - 1
Kiến tạo: Lesley Ablorh
match goal
85'
90'
match yellow.png Wattana Playnum

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest Uthai Thani Forest
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
288
 
Số đường chuyền
 
363
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
7
87
 
Pha tấn công
 
106
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
51.33% Kiểm soát bóng 51%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 3.5
2 Thẻ vàng 2.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.3
42.2% Kiểm soát bóng 49.4%
12.3 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Pathom FC (34trận)
Chủ Khách
Uthai Thani Forest (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
3
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
1
2
1
2
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
5
5
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
4
HT-B/FT-B
2
1
4
2