Vòng
22:00 ngày 12/09/2023
Nam Phi
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
CH Congo
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.87
O 2
0.78
U 2
1.02
1
2.15
X
3.00
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.75
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Nam Phi Nam Phi
Phút
CH Congo CH Congo
Mothobi Mvala match yellow.png
15'
Lyle Foster 1 - 0 match goal
25'
Siyanda Xulu match yellow.png
57'
58'
match change Pelly Ruddock
Ra sân: Edo Kayembe
58'
match change Aldo Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Yoane Wissa
Monnapule Saleng
Ra sân: Mihlali Mayambela
match change
67'
Lyle Foster match yellow.png
67'
Lebo Mothiba
Ra sân: Zakhele Lerato Lepasa
match change
69'
72'
match change Jackson Muleka Kyanvubu↓
Ra sân:
72'
match change Charles Pickel
Ra sân: Omenuke Mfulu
Grant Kekana
Ra sân: Mlungisi Mbunjana
match change
81'
Aubrey Modiba
Ra sân: Lyle Foster
match change
81'
Grant Kekana match yellow.png
82'
83'
match change Silas Wamangituka Fundu↓
Ra sân:
90'
match yellow.png Charles Pickel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nam Phi Nam Phi
CH Congo CH Congo
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
401
 
Số đường chuyền
 
301
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
7
70
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Grant Kekana
12
Kobamelo Kodisang
8
Grant Margeman
11
Mmodi P. S.
6
Aubrey Modiba
19
James Thabiso Monyane
23
Lebo Mothiba
16
Veli Mothwa
7
Monnapule Saleng
20
Nkosinathi Sibisi
13
Sphephelo Sithole
Nam Phi Nam Phi 4-2-3-1
4-2-3-1 CH Congo CH Congo
22
Goss
3
Maela
14
Mvala
5
Xulu
2
Mobbie
15
Aubaas
4
Mbunjana
21
Mayambel...
9
Foster
10
Tau
17
Lepasa
1
Mpasi
4
IKOKO
15
Kiranga
29
I.
12
Kayembe
28
Mfulu
25
Kayembe
11
Fundu
20
Wissa
7
Akolo
9
Kyanvubu

Substitutes

17
Cedric Bakambu
5
Dylan Batubinsika
13
Elia M.
23
Kabamba E.
14
Gael Kakuta
21
Aldo Kalulu Kyatengwa
19
Mayele F.
22
Chancel Mbemba Mangulu
8
Samuel Moutoussamy
6
Pelly Ruddock
18
Charles Pickel
16
Siadi B.
Đội hình dự bị
Nam Phi Nam Phi
Grant Kekana 18
Kobamelo Kodisang 12
Grant Margeman 8
Mmodi P. S. 11
Aubrey Modiba 6
James Thabiso Monyane 19
Lebo Mothiba 23
Veli Mothwa 16
Monnapule Saleng 7
Nkosinathi Sibisi 20
Sphephelo Sithole 13
Nam Phi CH Congo
17 Cedric Bakambu
5 Dylan Batubinsika
13 Elia M.
23 Kabamba E.
14 Gael Kakuta
21 Aldo Kalulu Kyatengwa
19 Mayele F.
22 Chancel Mbemba Mangulu
8 Samuel Moutoussamy
6 Pelly Ruddock
18 Charles Pickel
16 Siadi B.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
62.67% Kiểm soát bóng 42.33%
9 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 0.6
3.6 Phạt góc 5.2
0.9 Thẻ vàng 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 2.8
55.2% Kiểm soát bóng 48.4%
12.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nam Phi (3trận)
Chủ Khách
CH Congo (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0