Vòng
00:00 ngày 26/03/2022
Nam Phi
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Guinea
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.77
O 2
0.77
U 2
1.05
1
2.07
X
3.00
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.65
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Nam Phi Nam Phi
Phút
Guinea Guinea
Ethan Duncan Brooks
Ra sân: Mothobi Mvala
match change
48'
Rushine De Reuck
Ra sân: Nkosinathi Sibisi
match change
54'
Teboho Mokoena
Ra sân: Thabang Monare
match change
71'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ethan Duncan Brooks
22
Bvuma B.
3
Rushine De Reuck
7
Fagrie Lakay
17
Sepana Letsoalo
15
Mcaba A.
2
Nyiko Mobbie
Nam Phi Nam Phi 4-2-3-1
4-3-3 Guinea Guinea
16
Mothwa
21
Mashego
13
Sibisi
5
S.
20
Mudau
6
Monare
14
Mvala
23
Shandu
8
Foster
10
Dolly
9
Makgopa
22
I.
2
A.
17
Kante
4
Conte
3
Sylla
7
Cisse
6
Diawara
23
Camara
18
T.
9
Guirassy
10
Moriba

Substitutes

15
Cheick Conde
21
Bafode Dansoko
1
Diallo I.
1
Diallou I.
19
Mamadou Kane
14
Mory Konate
16
Sylla B.
12
Sylla S.
Đội hình dự bị
Nam Phi Nam Phi
Ethan Duncan Brooks 19
Bvuma B. 22
Rushine De Reuck 3
Fagrie Lakay 7
Sepana Letsoalo 17
Mcaba A. 15
Nyiko Mobbie 2
Nam Phi Guinea
15 Cheick Conde
21 Bafode Dansoko
1 Diallo I.
1 Diallou I.
19 Mamadou Kane
14 Mory Konate
16 Sylla B.
12 Sylla S.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 9.67
62.67% Kiểm soát bóng 56.33%
9 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 4.4
0.9 Thẻ vàng 1.3
4.2 Sút trúng cầu môn 5
55.2% Kiểm soát bóng 51.4%
12.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nam Phi (3trận)
Chủ Khách
Guinea (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1