Vòng Group
00:00 ngày 25/01/2024
Nam Phi
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Tuynidi
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.92
O 2
0.96
U 2
0.80
1
4.20
X
3.00
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.12
O 0.75
0.89
U 0.75
0.87

Diễn biến chính

Nam Phi Nam Phi
Phút
Tuynidi Tuynidi
Nyiko Mobbie
Ra sân: Khuliso Johnson Mudau
match change
46'
59'
match change Youssef Msakni
Ra sân: Anis Ben Slimane
Thapelo Maseko
Ra sân: Thapelo Morena
match change
67'
70'
match change Haythem Jouini
Ra sân: Seifeddine Jaziri
70'
match change Naim Sliti
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
70'
match change Sayfallah Ltaief
Ra sân: Hamza Rafia
Thabang Monare
Ra sân: Themba Zwane
match change
80'
84'
match change Mohamed Ali Ben Romdhane
Ra sân: Ellyes Skhiri
Zakhele Lerato Lepasa
Ra sân: Evidence Makgopa
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nam Phi Nam Phi
Tuynidi Tuynidi
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
381
 
Số đường chuyền
 
459
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
40
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
28
7
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
28
6
 
Thử thách
 
10
100
 
Pha tấn công
 
98
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Nyiko Mobbie
17
Zakhele Lerato Lepasa
15
Thabang Monare
12
Thapelo Maseko
22
Ricardo Goss
7
Oswin Reagan Appollis
16
Veli Mothwa
3
Terrence Mashego
19
Nkosinathi Sibisi
5
Siyanda Xulu
21
Mihlali Mayambela
8
Jayden Adams
Nam Phi Nam Phi 4-2-3-1
4-2-3-1 Tuynidi Tuynidi
1
Williams
6
Modiba
14
Mvala
18
Kekana
20
Mudau
13
Sithole
4
Mokoena
10
Tau
11
Zwane
23
Morena
9
Makgopa
22
Said
21
Kechrida
4
Meriah
3
Talbi
2
Abdi
17
Skhiri
14
Laidouni
8
Rafia
10
Slimane
27
Achouri
24
Jaziri

Substitutes

7
Youssef Msakni
9
Haythem Jouini
23
Naim Sliti
5
Mohamed Ali Ben Romdhane
18
Sayfallah Ltaief
20
Yan Valery
1
Mouez Hassen
12
Ali Maaloul
15
Oussama Haddadi
19
Bassem Srarfi
16
Aymen Dahmen
13
Hamza Jelassi
Đội hình dự bị
Nam Phi Nam Phi
Nyiko Mobbie 2
Zakhele Lerato Lepasa 17
Thabang Monare 15
Thapelo Maseko 12
Ricardo Goss 22
Oswin Reagan Appollis 7
Veli Mothwa 16
Terrence Mashego 3
Nkosinathi Sibisi 19
Siyanda Xulu 5
Mihlali Mayambela 21
Jayden Adams 8
Nam Phi Tuynidi
7 Youssef Msakni
9 Haythem Jouini
23 Naim Sliti
5 Mohamed Ali Ben Romdhane
18 Sayfallah Ltaief
20 Yan Valery
1 Mouez Hassen
12 Ali Maaloul
15 Oussama Haddadi
19 Bassem Srarfi
16 Aymen Dahmen
13 Hamza Jelassi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua
3.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
62.67% Kiểm soát bóng 46.67%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 3.6
0.9 Thẻ vàng 1.3
4.2 Sút trúng cầu môn 3.4
55.2% Kiểm soát bóng 55.2%
12.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nam Phi (0trận)
Chủ Khách
Tuynidi (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Nam Phi Nam Phi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Grant Kekana Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.36
11 Themba Zwane Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.16
1 Ronwen Williams Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.46
10 Percy Tau Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.1
23 Thapelo Morena Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.12
6 Aubrey Modiba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.28
14 Mothobi Mvala Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.32
4 Teboho Mokoena Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.12
20 Khuliso Johnson Mudau Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 1 11 6.57
13 Sphephelo Sithole Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.26
9 Evidence Makgopa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.11

Tuynidi Tuynidi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.21
14 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 1 9 6.22
4 Yassine Meriah Trung vệ 1 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.48
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 14 6.56
21 Wajdi Kechrida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.23
2 Ali Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.15
8 Hamza Rafia Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 8 6.1
10 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 2 0 10 6.25
24 Seifeddine Jaziri Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
27 Mohamed Elias Achouri Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.02
22 Bechir Ben Said Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ