Nanjing City
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Guangxi Pingguo Haliao
Địa điểm: Jiangning Stadium NO.2
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.73
0.73
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.93
0.93
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Nanjing City
Phút
Guangxi Pingguo Haliao
Zhang Zimin
Ra sân: Mingyu Zhao
Ra sân: Mingyu Zhao
9'
15'
Yin Lu
Nemanja Vidic
33'
Raphael Eric Messi Bouli
45'
60'
Mladen Kovacevic
Ra sân: Alessandro Ferreira Leonardo
Ra sân: Alessandro Ferreira Leonardo
Deng Yubiao
65'
Sun Ningzhe
71'
77'
David Mateos Ramajo
Chu Jinzhao
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nanjing City
Guangxi Pingguo Haliao
8
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
3
2
Sút ra ngoài
3
49
Pha tấn công
40
27
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Nanjing City
4-3-1-2
4-3-2-1
Guangxi Pingguo Haliao
21
Jingyi
15
Shichao
4
Xinlin
3
Jinzhao
2
Ningzhe
22
Zhiwei
6
Zhao
7
Peng
27
Zepeng
40
Vidic
28
Bouli
1
XinYao
27
Bing
17
Taili
5
Diran
37
Yu
15
Lu
18
Xiaoting
9
Leonardo
29
Linfeng
8
Weichao
44
Ramajo
Đội hình dự bị
Nanjing City
Deng Yubiao
12
Ding Yunfeng
26
Ge Wei
9
Han Xu
8
Hao Kesen
14
Hu Shuming
29
Li Rui
11
Ni Yin
18
Sun Zewen
37
Yang Chaohui
35
Zhang Zimin
16
Jiayi Zhu
31
Guangxi Pingguo Haliao
16
Chen Bo
28
Cheng Yetong
13
Yifan Dong
11
Song Guo
12
Huang Xin
7
Mladen Kovacevic
6
Liang Rifu
34
Pin Lü
21
Tan Xiang
3
Wang Zihao
32
Zhao Haichao
4
Zhu Mingxin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
0.9
6.3
Phạt góc
4.8
4.5
Sút trúng cầu môn
3.4
2.1
Thẻ vàng
1.9
45%
Kiểm soát bóng
46.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nanjing City (11trận)
Chủ
Khách
Guangxi Pingguo Haliao (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1