Vòng 20
03:00 ngày 04/02/2024
Nantes
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lens
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
3.30
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Lens Lens
Nicolas Pallois
Ra sân: Kelvin Amian Adou
match change
12'
Tino Kadewere Goal Disallowed match var
21'
Tino Kadewere match yellow.png
27'
48'
match goal 0 - 1 David Pereira Da Costa
Kiến tạo: Facundo Medina
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Moussa Sissoko
match change
59'
Douglas Augusto Gomes Soares match yellow.png
61'
Matthis Abline
Ra sân: Tino Kadewere
match change
78'
78'
match change Angelo Fulgini
Ra sân: David Pereira Da Costa
Stredair Appuah
Ra sân: Florent Mollet
match change
78'
79'
match change Wesley Said
Ra sân: Sepe Elye Wahi
81'
match yellow.png Ruben Aguilar
82'
match yellow.png Kevin Danso
86'
match change Massadio Haidara
Ra sân: Jhoanner Stalin Chavez Quintero
86'
match change Salis Abdul Samed
Ra sân: Andy Diouf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
19
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
377
 
Số đường chuyền
 
503
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
104
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Matthis Abline
12
Abdoul Kader Bamba
23
Stredair Appuah
4
Nicolas Pallois
11
Marcus Regis Coco
30
Denis Petric
59
Dehmaine Assoumani
71
Hugo Boutsingkham
46
Enzo Mongo
Nantes Nantes 4-4-1-1
3-4-1-2 Lens Lens
1
Lafont
2
Duverne
44
Zeze
21
Castelle...
98
Adou
15
Kadewere
5
Chirivel...
6
Soares
25
Mollet
17
Sissoko
31
Abdalla
30
Samba
2
Aguilar
4
Danso
14
Medina
29
Frankows...
18
Diouf
23
Aynaoui
13
Quintero
10
Costa
9
Wahi
7
Sotoca

Substitutes

11
Angelo Fulgini
22
Wesley Said
6
Salis Abdul Samed
21
Massadio Haidara
32
Ayanda Sishuba
3
Deiver Andres Machado Mena
28
Adrien Thomasson
16
Jean-Louis Leca
26
Nampalys Mendy
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Matthis Abline 39
Abdoul Kader Bamba 12
Stredair Appuah 23
Nicolas Pallois 4
Marcus Regis Coco 11
Denis Petric 30
Dehmaine Assoumani 59
Hugo Boutsingkham 71
Enzo Mongo 46
Nantes Lens
11 Angelo Fulgini
22 Wesley Said
6 Salis Abdul Samed
21 Massadio Haidara
32 Ayanda Sishuba
3 Deiver Andres Machado Mena
28 Adrien Thomasson
16 Jean-Louis Leca
26 Nampalys Mendy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5
35% Kiểm soát bóng 52%
15 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
44.7% Kiểm soát bóng 53.7%
13.9 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (35trận)
Chủ Khách
Lens (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
7
HT-H/FT-T
1
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
8
4
0
1
HT-B/FT-B
2
2
4
4

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 17 6.15
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 5.91
25 Florent Mollet Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 3 1 22 6.34
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 33 6.25
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 31 6.29
15 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 1 1 0 11 5 45.45% 1 4 26 6.16
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 26 6.25
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.17
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 28 6.1
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 35 6.18
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 2 1 0 10 8 80% 0 0 25 6.22
44 Nathan Zeze Trung vệ 1 0 0 20 19 95% 0 2 30 6.41

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 7.54
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 40 6.19
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 42 6.73
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 4 1 1 19 16 84.21% 2 3 33 6.7
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 1 33 31 93.94% 0 0 39 7.21
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 46 6.69
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 3 2 1 10 9 90% 4 0 25 7.86
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 14 6.57
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero Hậu vệ cánh trái 1 0 1 14 9 64.29% 1 2 25 6.65
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 1 30 26 86.67% 1 0 40 6.86
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ