Vòng 6
22:00 ngày 23/09/2023
Nantes
Đã kết thúc 5 - 3 (1 - 1)
Lorient
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.5
0.98
U 2.5
0.77
1
2.25
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Lorient Lorient
6'
match goal 0 - 1 Eli Junior Kroupi
Kiến tạo: Vincent Le Goff
Matthis Abline 1 - 1
Kiến tạo: Moses Simon
match goal
42'
Eray Ervin Comert 2 - 1
Kiến tạo: Florent Mollet
match goal
46'
53'
match yellow.png Laurent Abergel
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 3 - 1 match goal
55'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Matthis Abline
match change
60'
63'
match change Silva de Almeida Igor
Ra sân: Gedeon Kalulu Kyatengwa
63'
match change Sirine Doucoure
Ra sân: Eli Junior Kroupi
63'
match change Benjamin Mendy
Ra sân: Vincent Le Goff
74'
match change Jean Victor Makengo
Ra sân: Julien Ponceau
75'
match goal 3 - 2 Romain Faivre
Kiến tạo: Sirine Doucoure
Marquinhos
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
match change
80'
Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Jean Kevin Duverne
match change
80'
Remy Descamps match yellow.png
81'
Florent Mollet 4 - 2
Kiến tạo: Moses Simon
match goal
83'
85'
match goal 4 - 3 Tosin Aiyegun
Kiến tạo: Romain Faivre
Samuel Moutoussamy
Ra sân: Florent Mollet
match change
89'
90'
match yellow.png Silva de Almeida Igor
90'
match yellow.png Romain Faivre
Moses Simon 5 - 3 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
474
 
Số đường chuyền
 
604
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
17
23
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
16
15
 
Ném biên
 
21
6
 
Thử thách
 
9
93
 
Pha tấn công
 
103
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Marquinhos
8
Samuel Moutoussamy
18
Ronael Pierre-Gabriel
12
Abdoul Kader Bamba
11
Marcus Regis Coco
17
Moussa Sissoko
1
Alban Lafont
26
Jaouen Hadjam
4
Nicolas Pallois
Nantes Nantes 4-4-2
3-4-2-1 Lorient Lorient
16
Descamps
29
Merlin
21
Castelle...
24
Comert
2
Duverne
27
Simon
6
Soares
5
Chirivel...
25
Mollet
31
Abdalla
39
Abline
38
Mvogo
3
Talbi
15
Laporte
95
Toure
24
Kyatengw...
19
Abergel
21
Ponceau
25
Goff
10
Faivre
27
Aiyegun
22
Kroupi

Substitutes

2
Silva de Almeida Igor
5
Benjamin Mendy
17
Jean Victor Makengo
29
Sirine Doucoure
12
Darlin Yongwa
37
Theo Le Bris
26
Pablo Pagis
93
Joel Mvuka
1
Alfred Gomis
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Marquinhos 10
Samuel Moutoussamy 8
Ronael Pierre-Gabriel 18
Abdoul Kader Bamba 12
Marcus Regis Coco 11
Moussa Sissoko 17
Alban Lafont 1
Jaouen Hadjam 26
Nicolas Pallois 4
Nantes Lorient
2 Silva de Almeida Igor
5 Benjamin Mendy
17 Jean Victor Makengo
29 Sirine Doucoure
12 Darlin Yongwa
37 Theo Le Bris
26 Pablo Pagis
93 Joel Mvuka
1 Alfred Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
35% Kiểm soát bóng 45.67%
15 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 2.2
5.1 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
44.7% Kiểm soát bóng 47.7%
13.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (35trận)
Chủ Khách
Lorient (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
4
HT-H/FT-T
1
3
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
2
0
HT-H/FT-B
8
4
3
2
HT-B/FT-B
2
2
4
1

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Florent Mollet Tiền vệ công 3 1 1 33 27 81.82% 3 0 48 8.02
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 4 53 6.57
27 Moses Simon Cánh trái 3 1 3 30 26 86.67% 6 0 44 8.11
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 3 1 0 62 56 90.32% 1 1 77 7.13
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 82 76 92.68% 1 0 92 6.59
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 2 1 0 47 42 89.36% 0 0 57 7.48
16 Remy Descamps Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 29 6.68
18 Ronael Pierre-Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.1
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 1 38 32 84.21% 3 1 58 6.84
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.14
12 Abdoul Kader Bamba Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 30 6.43
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 4 1 2 10 7 70% 0 2 32 8
29 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 3 72 61 84.72% 2 0 88 6.91
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 3 3 2 8 8 100% 3 1 25 8.34
10 Marquinhos Cánh phải 1 1 0 5 3 60% 0 1 10 6.82

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Benjamin Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 16 80% 5 0 36 6.68
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 55 6.07
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 93 85 91.4% 0 1 99 6.46
25 Vincent Le Goff Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 31 88.57% 4 0 49 6.99
15 Julien Laporte Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 1 3 82 6.06
17 Jean Victor Makengo Tiền vệ trụ 0 0 1 15 15 100% 1 0 18 6.34
2 Silva de Almeida Igor Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 4 0 23 5.9
10 Romain Faivre Tiền vệ phải 2 1 1 42 38 90.48% 0 0 60 7.86
27 Tosin Aiyegun Tiền đạo cắm 1 1 1 23 22 95.65% 1 0 30 6.88
21 Julien Ponceau Tiền vệ công 2 2 1 63 57 90.48% 0 0 72 6.46
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 65 54 83.08% 1 2 80 6.04
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 20 74.07% 1 0 43 5.94
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 2 2 0 74 65 87.84% 0 0 87 6.42
29 Sirine Doucoure Tiền đạo cắm 1 0 1 6 6 100% 0 1 19 6.5
22 Eli Junior Kroupi Tiền vệ công 1 1 0 15 14 93.33% 1 1 21 7.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ