Vòng 14
03:00 ngày 03/12/2023
Nantes
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Nice
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.05
O 2.5
1.05
U 2.5
0.81
1
3.90
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Nice Nice
Jean-Charles Castelletto match yellow.png
18'
Florent Mollet 1 - 0 match goal
25'
Jean Kevin Duverne match yellow.png
61'
62'
match change Gaetan Laborde
Ra sân: Evann Guessand
62'
match change Badredine Bouanani
Ra sân: Jeremie Boga
71'
match change Hichem Boudaoui
Ra sân: Pablo Rosario
Samuel Moutoussamy
Ra sân: Moussa Sissoko
match change
76'
81'
match change Alexis Claude Maurice
Ra sân: Morgan Sanson
81'
match change Jordan Lotomba
Ra sân: Youssouf Ndayishimiye
Nicolas Pallois
Ra sân: Marcus Regis Coco
match change
82'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
match change
82'
Pedro Chirivella match yellow.png
89'
Lamine Diack
Ra sân: Pedro Chirivella
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
367
 
Số đường chuyền
 
607
83%
 
Chuyền chính xác
 
91%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
13
11
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản phá thành công
 
5
6
 
Thử thách
 
4
84
 
Pha tấn công
 
108
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Samuel Moutoussamy
14
Lamine Diack
4
Nicolas Pallois
12
Abdoul Kader Bamba
10
Marquinhos
26
Jaouen Hadjam
16
Remy Descamps
44
Nathan Zeze
23
Stredair Appuah
Nantes Nantes 4-2-3-1
4-3-3 Nice Nice
1
Lafont
2
Duverne
21
Castelle...
24
Comert
11
Coco
5
Chirivel...
6
Soares
27
Simon
17
Sissoko
25
Mollet
31
Abdalla
1
Bulka
8
Rosario
6
Todibo
4
Costa
26
Bard
11
Sanson
55
Ndayishi...
19
Thuram-U...
9
Moffi
29
Guessand
7
Boga

Substitutes

28
Hichem Boudaoui
18
Alexis Claude Maurice
22
Badredine Bouanani
24
Gaetan Laborde
23
Jordan Lotomba
32
Tom Louchet
15
Romain Perraud
31
Salvatore Sirigu
27
Aliou Balde
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Samuel Moutoussamy 8
Lamine Diack 14
Nicolas Pallois 4
Abdoul Kader Bamba 12
Marquinhos 10
Jaouen Hadjam 26
Remy Descamps 16
Nathan Zeze 44
Stredair Appuah 23
Nantes Nice
28 Hichem Boudaoui
18 Alexis Claude Maurice
22 Badredine Bouanani
24 Gaetan Laborde
23 Jordan Lotomba
32 Tom Louchet
15 Romain Perraud
31 Salvatore Sirigu
27 Aliou Balde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
35% Kiểm soát bóng 48.67%
15 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 5
2.5 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.6
44.7% Kiểm soát bóng 50.8%
13.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (35trận)
Chủ Khách
Nice (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
5
HT-H/FT-T
1
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
8
4
1
4
HT-B/FT-B
2
2
3
4

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.37
25 Florent Mollet Tiền vệ công 1 1 2 13 10 76.92% 3 0 21 7.27
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 23 6.33
27 Moses Simon Cánh trái 0 0 2 7 7 100% 3 0 18 6.53
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 1 12 6.58
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 1 1 1 31 27 87.1% 0 0 38 6.66
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 27 25 92.59% 0 0 33 6.44
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 20 7.83
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 15 6.32
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 27 6.58
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 2 0 1 8 5 62.5% 0 2 16 6.97

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 1 1 0 50 46 92% 0 2 54 6.32
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 1 0 2 18 14 77.78% 5 0 33 6.44
7 Jeremie Boga Cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 2 0 19 6.22
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 40 6.13
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 32 6.22
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 84 78 92.86% 0 3 89 6.41
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ trụ 2 1 0 19 17 89.47% 0 0 26 6.49
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 20 6.03
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 19 100% 2 1 25 5.93
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 1 1 2 15 11 73.33% 1 1 22 6.86
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 0 0 1 48 47 97.92% 0 0 52 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ