Vòng 11
21:00 ngày 05/11/2023
Nantes
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Reims
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.90
X
3.40
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Reims Reims
53'
match yellow.png Thomas Foket
Matthis Abline
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
match change
66'
66'
match change Maxime Busi
Ra sân: Thomas Foket
66'
match change Oumar Diakite
Ra sân: Amine Salama
71'
match yellow.png Maxime Busi
73'
match change Thibault De Smet
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
73'
match change Mohammed Daramy
Ra sân: Azor Matusiwa
75'
match goal 0 - 1 Junya Ito
Kiến tạo: Mohammed Daramy
Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Marcus Regis Coco
match change
77'
Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Adson Ferreira Soares
match change
77'
Jaouen Hadjam
Ra sân: Quentin Merlin
match change
84'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Eray Ervin Comert
match change
84'
88'
match change Amadou Koné
Ra sân: Junya Ito
Ronael Pierre-Gabriel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Reims Reims
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
435
 
Số đường chuyền
 
452
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
5
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
6
27
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
14
7
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
85
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ignatius Kpene Ganago
18
Ronael Pierre-Gabriel
39
Matthis Abline
26
Jaouen Hadjam
12
Abdoul Kader Bamba
16
Remy Descamps
17
Moussa Sissoko
14
Lamine Diack
44
Nathan Zeze
Nantes Nantes 3-4-2-1
3-4-1-2 Reims Reims
1
Lafont
4
Pallois
24
Comert
21
Castelle...
29
Merlin
8
Moutouss...
5
Chirivel...
11
Coco
27
Simon
20
Soares
31
Abdalla
94
Diouf
24
Agbadou
2
Okumu
5
Abdelham...
32
Foket
21
Matusiwa
8
Richards...
19
Esbrand
10
Teuma
7
Ito
11
Salama

Substitutes

25
Thibault De Smet
4
Maxime Busi
9
Mohammed Daramy
22
Oumar Diakite
72
Amadou Koné
67
Mamadou Diakhon
96
Alexandre Olliero
27
Adama Bojang
14
Reda Khadra
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Ignatius Kpene Ganago 7
Ronael Pierre-Gabriel 18
Matthis Abline 39
Jaouen Hadjam 26
Abdoul Kader Bamba 12
Remy Descamps 16
Moussa Sissoko 17
Lamine Diack 14
Nathan Zeze 44
Nantes Reims
25 Thibault De Smet
4 Maxime Busi
9 Mohammed Daramy
22 Oumar Diakite
72 Amadou Koné
67 Mamadou Diakhon
96 Alexandre Olliero
27 Adama Bojang
14 Reda Khadra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 2.33
35% Kiểm soát bóng 42.67%
15 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 4.7
2.5 Thẻ vàng 2.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.7
44.7% Kiểm soát bóng 47.8%
13.9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (35trận)
Chủ Khách
Reims (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
1
HT-H/FT-T
1
3
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
8
4
1
2
HT-B/FT-B
2
2
4
4

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 2 1 24 6.73
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 1 1 30 6.47
27 Moses Simon Cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 2 1 20 6.12
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 2 1 28 6.6
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 23 79.31% 0 0 32 6.26
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 27 7.36
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 16 6.36
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 1 0 1 18 16 88.89% 0 0 24 6.59
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 2 0 1 9 4 44.44% 2 2 18 6.1
29 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 19 82.61% 4 1 34 6.51
20 Adson Ferreira Soares Tiền vệ công 0 0 2 18 16 88.89% 0 0 20 6.26

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 2 1 0 44 35 79.55% 0 1 58 7.12
32 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 14 77.78% 1 0 26 6.54
7 Junya Ito Cánh phải 1 1 1 13 10 76.92% 2 0 26 6.67
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 24 6.52
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 5 1 32 6.3
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 41 6.51
21 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 43 6.63
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 43 6.39
8 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 22 6.39
19 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 27 6.89
11 Amine Salama Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ