Vòng 36
22:59 ngày 11/05/2024
Napoli
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Bologna
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.05
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Bologna Bologna
9'
match goal 0 - 1 Dan Ndoye
12'
match goal 0 - 2 Stefan Posch
Kiến tạo: Riccardo Calafiori
Matteo Politano match hong pen
21'
Khvicha Kvaratskhelia match yellow.png
33'
Jens Cajuste match yellow.png
47'
56'
match change Riccardo Orsolini
Ra sân: Jens Odgaard
56'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Dan Ndoye
Cyril Ngonge
Ra sân: Matteo Politano
match change
61'
71'
match yellow.png Jhon Janer Lucumi
72'
match change Santiago Thomas Castro
Ra sân: Joshua Zirkzee
Giacomo Raspadori
Ra sân: Jens Cajuste
match change
72'
73'
match change Giovanni Fabbian
Ra sân: Kacper Urbanski
Hamed Junior Traore
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
match change
81'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
81'
Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Mathias Olivera
match change
81'
83'
match change Oussama El Azzouzi
Ra sân: Remo Freuler

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Bologna Bologna
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
545
 
Số đường chuyền
 
381
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
26
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
12
25
 
Cản phá thành công
 
26
4
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
72
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
26
Cyril Ngonge
30
Pasquale Mazzocchi
81
Giacomo Raspadori
8
Hamed Junior Traore
32
Leander Dendoncker
3
Natan Bernardo De Souza
29
Jesper Lindstrom
14
Nikita Contini
95
Pierluigi Gollini
55
Leo Skiri Ostigard
6
Mario Rui Silva Duarte
50
Luigi DAvino
Napoli Napoli 4-3-3
4-2-3-1 Bologna Bologna
1
Meret
17
Olivera
5
Jesus
13
Rrahmani
22
Lorenzo
24
Cajuste
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratsk...
9
Osimhen
21
Politano
34
Ravaglia
3
Posch
26
Lucumi
33
Calafior...
15
Kristans...
20
Aebische...
8
Freuler
21
Odgaard
82
Urbanski
11
Ndoye
9
Zirkzee

Substitutes

18
Santiago Thomas Castro
56
Alexis Saelemaekers
7
Riccardo Orsolini
80
Giovanni Fabbian
17
Oussama El Azzouzi
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
29
Lorenzo De Silvestri
23
Nicola Bagnolini
31
Sam Beukema
28
Lukasz Skorupski
4
Mihajlo Ilic
10
Jesper Karlsson
16
Tommaso Corazza
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Cyril Ngonge 26
Pasquale Mazzocchi 30
Giacomo Raspadori 81
Hamed Junior Traore 8
Leander Dendoncker 32
Natan Bernardo De Souza 3
Jesper Lindstrom 29
Nikita Contini 14
Pierluigi Gollini 95
Leo Skiri Ostigard 55
Mario Rui Silva Duarte 6
Luigi DAvino 50
Napoli Bologna
18 Santiago Thomas Castro
56 Alexis Saelemaekers
7 Riccardo Orsolini
80 Giovanni Fabbian
17 Oussama El Azzouzi
6 Nikola Moro
22 Charalampos Lykogiannis
29 Lorenzo De Silvestri
23 Nicola Bagnolini
31 Sam Beukema
28 Lukasz Skorupski
4 Mihajlo Ilic
10 Jesper Karlsson
16 Tommaso Corazza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3
58.67% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 0.4
7.2 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2
5.8 Sút trúng cầu môn 4.5
60.3% Kiểm soát bóng 58.1%
10.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (45trận)
Chủ Khách
Bologna (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
1
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
5
4
2
9
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
4
7
2
3

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 1 41 38 92.68% 0 0 44 5.91
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 30 96.77% 0 0 37 5.89
21 Matteo Politano Cánh phải 2 1 2 21 18 85.71% 4 0 31 5.6
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 5.5
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 2 58 6.2
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 2 0 0 19 15 78.95% 0 1 25 6.06
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 20 6.43
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 24 85.71% 0 1 40 6.37
24 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 29 6.19
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 1 0 50 6.02
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 1 15 14 93.33% 3 1 32 6.47

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 35 6.11
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 43 6.76
21 Jens Odgaard Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 1 25 6.73
34 Federico Ravaglia Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 16 7.59
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 49 6.84
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 2 1 0 33 29 87.88% 1 0 47 7.44
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 26 6.35
11 Dan Ndoye Cánh phải 2 1 1 14 14 100% 1 1 21 7.7
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 2 0 1 28 26 92.86% 0 1 42 7.44
82 Kacper Urbanski Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 14 13 92.86% 2 0 23 6.67
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 18 72% 0 0 31 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ