Vòng 10
00:55 ngày 30/04/2023
Nashville
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Atlanta United
Địa điểm: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.82
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
1.89
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.72
O 1
0.78
U 1
0.90

Diễn biến chính

Nashville Nashville
Phút
Atlanta United Atlanta United
35'
match yellow.png Brooks Lennon
Pabrice Picault 1 - 0
Kiến tạo: Walker Zimmerman
match goal
36'
Alex Muyl match yellow.png
48'
Teal Bunbury 2 - 0 match goal
56'
59'
match change Derrick Etienne
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
59'
match change Miguel Berry
Ra sân: Machop Chol
Jacob Shaffelburg
Ra sân: Teal Bunbury
match change
63'
70'
match var Matheus Rossetto Penalty awarded
72'
match pen 2 - 1 Thiago Almada
Taylor Washington
Ra sân: Alex Muyl
match change
77'
Brian Anunga Tah
Ra sân: Anibal Godoy
match change
78'
Jan Gregus
Ra sân: Dax McCarty
match change
83'
Luke Haakenson
Ra sân: Pabrice Picault
match change
83'
87'
match yellow.png Juan Jose Purata
88'
match change Luis Alfonso Abram Ugarelli
Ra sân: Matheus Rossetto
88'
match change Amar Sejdic
Ra sân: Caleb Wiley
90'
match yellow.png Santiago Sosa
Jacob Shaffelburg 3 - 1
Kiến tạo: Hany Mukhtar
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nashville Nashville
Atlanta United Atlanta United
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
255
 
Số đường chuyền
 
504
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
25
26
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
108
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Brian Anunga Tah
14
Jacob Shaffelburg
24
Jan Gregus
23
Taylor Washington
26
Luke Haakenson
30
Elliot Panicco
22
Josh Bauer
11
Ethan Zubak
16
Laurence Wyke
Nashville Nashville 4-3-1-2
4-2-3-1 Atlanta United Atlanta United
1
Willis
2
Lovitz
5
Maher
25
Zimmerma...
18
Moore
19
Muyl
6
McCarty
20
Godoy
10
Mukhtar
7
Picault
12
Bunbury
25
Diop
11
Lennon
12
Robinson
22
Purata
15
Gutman
20
Rossetto
5
Sosa
10
Neto
23
Almada
26
Wiley
30
Chol

Substitutes

18
Derrick Etienne
4
Luis Alfonso Abram Ugarelli
19
Miguel Berry
13
Amar Sejdic
14
Franco Ibarra
35
Ajani Fortune
28
Tyler Wolff
2
Ronald Hernandez
40
Reyes Vicente
Đội hình dự bị
Nashville Nashville
Brian Anunga Tah 27
Jacob Shaffelburg 14
Jan Gregus 24
Taylor Washington 23
Luke Haakenson 26
Elliot Panicco 30
Josh Bauer 22
Ethan Zubak 11
Laurence Wyke 16
Nashville Atlanta United
18 Derrick Etienne
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli
19 Miguel Berry
13 Amar Sejdic
14 Franco Ibarra
35 Ajani Fortune
28 Tyler Wolff
2 Ronald Hernandez
40 Reyes Vicente

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 0.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 0.33
50% Kiểm soát bóng 54%
5 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 2.7
1.4 Thẻ vàng 1
3.4 Sút trúng cầu môn 2.4
48.1% Kiểm soát bóng 59%
7.7 Phạm lỗi 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nashville (22trận)
Chủ Khách
Atlanta United (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
4
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Dax McCarty Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 5.81
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 22 6.25
12 Teal Bunbury Tiền đạo cắm 2 1 1 14 10 71.43% 1 2 24 7.97
24 Jan Gregus Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.26
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 24 85.71% 1 0 38 6.71
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 4 1 2 24 15 62.5% 5 2 57 8.45
25 Walker Zimmerman Trung vệ 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 42 7.89
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 14 66.67% 3 0 46 6.92
7 Pabrice Picault Cánh trái 2 1 0 15 12 80% 2 1 24 7.31
19 Alex Muyl Cánh phải 1 0 2 22 15 68.18% 3 1 38 6.78
23 Taylor Washington Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.08
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 2 1 36 6.76
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.94
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 35 6.61
26 Luke Haakenson Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.2
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.1

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Clement Diop Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 31 5.74
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 5.89
18 Derrick Etienne Cánh trái 0 0 0 14 14 100% 2 0 21 6
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 3 1 0 48 42 87.5% 0 0 64 6.47
10 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 3 0 2 31 25 80.65% 0 1 42 6.1
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 3 59 6.34
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 3 44 39 88.64% 12 0 70 6.1
23 Thiago Almada Tiền vệ công 5 1 4 63 55 87.3% 0 0 85 7.37
5 Santiago Sosa Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 62 52 83.87% 0 7 76 7.18
13 Amar Sejdic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.89
15 Andrew Gutman Hậu vệ cánh trái 1 0 0 63 60 95.24% 2 0 93 5.68
19 Miguel Berry Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 10 6.31
22 Juan Jose Purata Trung vệ 2 0 0 47 45 95.74% 0 3 58 6.05
30 Machop Chol Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 18 6.05
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 26 86.67% 3 0 42 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ