Vòng 4
07:40 ngày 07/04/2024
Nashville
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Philadelphia Union
Địa điểm: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.07
O 2.5
0.89
U 2.5
0.79
1
2.45
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nashville Nashville
Phút
Philadelphia Union Philadelphia Union
Sam Surridge 1 - 0
Kiến tạo: Jacob Shaffelburg
match goal
42'
59'
match change Olivier Mbaissidara Mbaizo
Ra sân: Kai Wagner
59'
match change Alejandro Bedoya
Ra sân: Jack Elliott
62'
match goal 1 - 1 Julian Carranza
Kiến tạo: Quinn Sullivan
Sean Davis
Ra sân: Dru Yearwood
match change
72'
Anibal Godoy match yellow.png
84'
Amar Sejdic
Ra sân: Brian Anunga Tah
match change
86'
87'
match change Chris Donovan
Ra sân: Quinn Sullivan
90'
match goal 1 - 2 Daniel Gazdag
Kiến tạo: Jack McGlynn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nashville Nashville
Philadelphia Union Philadelphia Union
8
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
365
 
Số đường chuyền
 
362
72%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
46
19
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
91
 
Pha tấn công
 
86
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

54
Sean Davis
6
Amar Sejdic
1
Joe Willis
23
Taylor Washington
44
Brent Kallman
5
Jack Maher
12
Teal Bunbury
17
McKinze Gaines
Nashville Nashville 3-5-2
3-4-1-2 Philadelphia Union Philadelphia Union
30
Panicco
2
Lovitz
3
MacNaugh...
22
Bauer
14
Shaffelb...
27
Tah
16
Yearwood
20
Godoy
19
Muyl
9
Surridge
10
Mukhtar
1
Semmle
5
Glesnes
3
Elliott
17
Lowe
26
Harriel
8
Torres
16
McGlynn
27
Wagner
10
Gazdag
9
Carranza
33
Sullivan

Substitutes

15
Olivier Mbaissidara Mbaizo
11
Alejandro Bedoya
25
Chris Donovan
76
Andrew Rick
2
Matthew Real
20
Jesus Bueno
14
Jeremy Rafanello
35
Markus Anderson
28
Thai Baribo
Đội hình dự bị
Nashville Nashville
Sean Davis 54
Amar Sejdic 6
Joe Willis 1
Taylor Washington 23
Brent Kallman 44
Jack Maher 5
Teal Bunbury 12
McKinze Gaines 17
Nashville Philadelphia Union
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo
11 Alejandro Bedoya
25 Chris Donovan
76 Andrew Rick
2 Matthew Real
20 Jesus Bueno
14 Jeremy Rafanello
35 Markus Anderson
28 Thai Baribo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng
4.33 Sút trúng cầu môn 0.33
45.33% Kiểm soát bóng 49.33%
7 Phạm lỗi 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 3.8
1.3 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.2
45.4% Kiểm soát bóng 44.8%
8.8 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nashville (19trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
1

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.4
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 55 44 80% 1 0 69 7.2
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 1 0 1 32 24 75% 9 1 53 6.9
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 1 0 2 56 36 64.29% 6 1 83 6.3
19 Alex Muyl Cánh phải 0 0 1 29 21 72.41% 1 0 54 6.8
9 Sam Surridge Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 2 18 7.3
16 Dru Yearwood Tiền vệ trụ 0 0 1 25 15 60% 1 0 33 6.8
6 Amar Sejdic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.5
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 1 0 1 20 13 65% 4 2 39 6.7
30 Elliot Panicco Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 28 6.7
3 Lukas MacNaughton Trung vệ 3 2 0 46 40 86.96% 1 4 65 7.5
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ trụ 0 0 1 31 24 77.42% 2 3 49 7
22 Josh Bauer Trung vệ 2 1 0 38 25 65.79% 0 6 48 6.8

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 0 0 1 13 6 46.15% 0 1 15 6.5
5 Jakob Glesnes Trung vệ 0 0 0 43 28 65.12% 0 5 57 6.7
17 Damion Lowe Trung vệ 1 0 0 36 23 63.89% 0 3 56 7.2
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 3 3 1 29 20 68.97% 0 0 42 7.9
3 Jack Elliott Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 25 6.4
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 4 1 1 20 12 60% 0 2 34 7.2
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 22 91.67% 1 1 40 6.8
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 16 15 93.75% 2 1 27 6.9
26 Nathan Harriel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 18 69.23% 0 6 52 7.4
8 Jose Andres Martinez Torres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 0 1 49 6.9
16 Jack McGlynn Tiền vệ trụ 0 0 3 44 36 81.82% 6 2 65 7.6
33 Quinn Sullivan Cánh phải 3 1 1 17 14 82.35% 2 1 31 7.1
25 Chris Donovan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.3
1 Oliver Semmle Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 0 41 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ