Vòng 35
01:15 ngày 18/05/2024
Neuchatel Xamax
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Stade Nyonnais
Địa điểm: Stade La Maladiere
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.92
O 3
1.00
U 3
0.80
1
1.85
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Phút
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Dominik Schwizer 1 - 0
Kiến tạo: Salim Ben Seghir
match goal
26'
31'
match yellow.png Quentin Gaillard
33'
match yellow.png Robin Busset
Salim Ben Seghir match yellow.png
37'
Dominik Schwizer 2 - 0
Kiến tạo: Danilo Del Toro
match goal
46'
Dominik Schwizer match yellow.png
67'
70'
match yellow.png Diogo Mendes
Jesse Hautier 3 - 0
Kiến tạo: Angelo Campos Oliveira
match goal
75'
Angelo Campos Oliveira 4 - 0
Kiến tạo: Jesse Hautier
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
9
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
1
104
 
Pha tấn công
 
101
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 6
2.7 Thẻ vàng 3.1
3.6 Sút trúng cầu môn 4.3
49.7% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Neuchatel Xamax (37trận)
Chủ Khách
Stade Nyonnais (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
4
HT-H/FT-T
1
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
4
5
2
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
3
4
4
1