Vòng 4
06:40 ngày 07/04/2024
New England Revolution
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Charlotte FC
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.10
X
3.60
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
Charlotte FC Charlotte FC
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Tổng cú sút
 
3
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
0
 
Sút Phạt
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
77
 
Số đường chuyền
 
69
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
1
 
Phạm lỗi
 
0
1
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
2
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Ném biên
 
2
10
 
Pha tấn công
 
18
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
David Romney
17
Bobby Shou Wood
47
Esmir Bajraktarevic
28
Mark Anthony Kaye
36
Earl Edwards
88
Andrew Farrell
34
Ryan Spaulding
29
Noel Arthur Coleman Buck
18
Ema Boateng
New England Revolution New England Revolution 4-2-3-1
4-2-3-1 Charlotte FC Charlotte FC
1
Ravas
24
Jones
4
Kessler
6
Mensah
12
Lima
14
Harkes
8
Polster
5
Chancala...
10
Vicent
21
Vicent
9
Vrioni
1
Kahlina
24
Lindsey
29
Malanda
34
Privett
21
Uronen
8
Westwood
28
Diani
11
Abada
10
Dejaeger...
18
Vargas
33
Agyemang

Substitutes

37
Scott Arfield
9
Enzo Nahuel Copetti
38
Iuri Tavares
22
David Bingham
6
Bill Tuiloma
23
Nikola Petkovic
30
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
20
Joan Pedro
13
Brandt Bronico
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
David Romney 2
Bobby Shou Wood 17
Esmir Bajraktarevic 47
Mark Anthony Kaye 28
Earl Edwards 36
Andrew Farrell 88
Ryan Spaulding 34
Noel Arthur Coleman Buck 29
Ema Boateng 18
New England Revolution Charlotte FC
37 Scott Arfield
9 Enzo Nahuel Copetti
38 Iuri Tavares
22 David Bingham
6 Bill Tuiloma
23 Nikola Petkovic
30 Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
20 Joan Pedro
13 Brandt Bronico

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
1.67 Sút trúng cầu môn 1.33
50.33% Kiểm soát bóng 46.67%
6.67 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 2.9
1.8 Thẻ vàng 1.1
2.8 Sút trúng cầu môn 1.9
48.5% Kiểm soát bóng 47.1%
8.9 Phạm lỗi 5.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (21trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
0
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
0

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Mensah Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 33 6.8
17 Bobby Shou Wood Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 7 6.5
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 1 1 2 51 44 86.27% 4 0 68 8.1
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 53 84.13% 0 1 77 6.9
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 3 40 6.8
12 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 32 78.05% 2 4 58 7
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo cắm 4 1 0 12 8 66.67% 0 4 22 6.3
14 Ian Harkes Tiền vệ trụ 0 0 2 50 46 92% 2 0 59 7
28 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6
5 Tomas Chancalay Cánh trái 3 0 3 46 36 78.26% 6 1 67 7.1
21 Ignacio Gil De Pareja Vicent Cánh trái 1 1 1 23 16 69.57% 2 0 42 6.6
1 Henrich Ravas Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 41 6.8
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 43 84.31% 0 1 76 6.8
4 Henry Kessler Trung vệ 1 0 0 71 53 74.65% 0 1 84 7
47 Esmir Bajraktarevic Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.6

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 58 45 77.59% 2 0 67 7.6
37 Scott Arfield Tiền vệ trụ 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.4
21 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 44 81.48% 6 0 77 7
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 0 0 0 34 24 70.59% 2 1 52 6.6
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.5
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 66 56 84.85% 3 3 92 7.3
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 41 6.8
28 Djibril Diani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 49 89.09% 0 1 65 6.9
11 Liel Abada Cánh phải 1 1 1 20 16 80% 0 0 28 6.6
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 75 66 88% 1 1 90 7
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 1 0 0 40 33 82.5% 6 0 53 6.8
38 Iuri Tavares 0 0 1 6 3 50% 0 0 12 6.6
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 2 0 0 8 5 62.5% 0 1 23 6.2
34 Andrew Privett Trung vệ 0 0 0 76 62 81.58% 0 4 84 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ