New Mexico United
Đã kết thúc
4
-
2
(3 - 1)
Real Salt Lake
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
3.25
3.25
X
3.60
3.60
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O
1
0.79
0.79
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
New Mexico United
Phút
Real Salt Lake
16'
Bode Hidalgo
Zico Bailey 1 - 0
Kiến tạo: Sergio Rivas
Kiến tạo: Sergio Rivas
17'
Zico Bailey 2 - 0
Kiến tạo: Dayonn Harris
Kiến tạo: Dayonn Harris
19'
Talen Maples
30'
34'
Diego Luna
35'
2 - 1 Fidel Barajas
Kiến tạo: Zavier Gozo
Kiến tạo: Zavier Gozo
Anthony Herbert
35'
Zico Bailey
41'
Dominick Hernandez 3 - 1
Kiến tạo: Daniel Bruce
Kiến tạo: Daniel Bruce
45'
49'
3 - 2 Diego Luna
Kiến tạo: Anderson Andres Julio Santos
Kiến tạo: Anderson Andres Julio Santos
Nanan Houssou
69'
Dominick Hernandez
74'
84'
Alexandros Katranis
Jacobo Reyes 4 - 2
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New Mexico United
Real Salt Lake
4
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
6
36%
Kiểm soát bóng
64%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
316
Số đường chuyền
531
19
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
6
100
Pha tấn công
145
48
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
6.67
4.33
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
7.67
48.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
16
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.2
1.7
Bàn thua
1.2
3.3
Phạt góc
5.9
2.4
Thẻ vàng
2.4
4.6
Sút trúng cầu môn
6.2
51.7%
Kiểm soát bóng
53.3%
11.4
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New Mexico United (11trận)
Chủ
Khách
Real Salt Lake (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
3
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2