Vòng 4
06:40 ngày 14/04/2024
New York Red Bulls 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Chicago Fire
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.87
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
1.59
X
3.65
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York Red Bulls New York Red Bulls
Chicago Fire Chicago Fire
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
101
 
Số đường chuyền
 
56
91%
 
Chuyền chính xác
 
73%
1
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Đánh đầu
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
3
3
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Ném biên
 
2
1
 
Thử thách
 
1
36
 
Pha tấn công
 
10
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Sean Nealis
75
Daniel Edelman
11
Elias Alves
6
Kyle Duncan
18
Ryan Meara
33
Roald Mitchell
2
Dennis Gjengaar
16
Julian Hall
17
Cameron Harper
New York Red Bulls New York Red Bulls 4-4-2
4-2-3-1 Chicago Fire Chicago Fire
31
Miguel
47
Tolkin
3
Eile
4
Reyes
12
Nealis
10
Forsberg
5
Stroud
8
Amaya
19
Carmona
13
Vanzeir
9
Morgan
34
Brady
2
Souquet
14
Salquist
5
Czichos
27
Arigoni
23
Acosta
21
Herbers
7
Haile-Se...
10
Shaqiri
8
Mueller
9
Cuypers

Substitutes

22
Mauricio Pineda
30
Gaston Claudio Gimenez
17
Brian Gutierrez
19
Georgios Koutsias
24
Jonathan Dean
12
Tom Barlow
18
Spencer Richey
4
Carlos Teran
31
Federico Navarro
Đội hình dự bị
New York Red Bulls New York Red Bulls
Sean Nealis 15
Daniel Edelman 75
Elias Alves 11
Kyle Duncan 6
Ryan Meara 18
Roald Mitchell 33
Dennis Gjengaar 2
Julian Hall 16
Cameron Harper 17
New York Red Bulls Chicago Fire
22 Mauricio Pineda
30 Gaston Claudio Gimenez
17 Brian Gutierrez
19 Georgios Koutsias
24 Jonathan Dean
12 Tom Barlow
18 Spencer Richey
4 Carlos Teran
31 Federico Navarro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
3 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 5
2 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 44.67%
5.33 Phạm lỗi 9.33
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.7
2.5 Phạt góc 4.5
3 Sút trúng cầu môn 3.2
46.3% Kiểm soát bóng 45.2%
6.5 Phạm lỗi 10.2
0.5 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York Red Bulls (16trận)
Chủ Khách
Chicago Fire (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 4 0 1 16 13 81.25% 3 0 34 6.8
9 Lewis Morgan Cánh trái 4 2 1 13 8 61.54% 2 2 27 7
31 Carlos Miguel Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 37 7.3
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 1 0 0 5 1 20% 1 0 13 6.6
4 Andres Reyes Trung vệ 0 0 2 33 30 90.91% 0 0 34 5.9
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.7
8 Frankie Amaya Tiền vệ trụ 1 1 1 31 26 83.87% 0 0 39 7
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 4 25 20 80% 5 0 44 7.4
12 Dylan Nealis Hậu vệ cánh phải 2 0 0 26 20 76.92% 1 1 47 6.8
3 Noah Eile Trung vệ 1 0 0 51 43 84.31% 0 2 58 7
19 Wikelman Carmona Tiền vệ công 1 1 1 22 19 86.36% 0 0 41 7.5
5 Peter Stroud Tiền vệ trụ 0 0 2 30 25 83.33% 1 0 40 7.1

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ công 2 1 2 49 44 89.8% 5 0 60 7.2
2 Arnaud Souquet Hậu vệ cánh phải 1 0 0 64 53 82.81% 3 1 86 7.3
5 Rafael Czichos Trung vệ 0 0 0 73 64 87.67% 0 3 82 7.1
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 36 87.8% 1 0 49 6.6
30 Gaston Claudio Gimenez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.5
14 Tobias Salquist Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 29 6.6
21 Fabian Herbers Cánh phải 1 0 1 36 30 83.33% 1 2 45 7
9 Hugo Cuypers Tiền đạo cắm 1 0 1 13 9 69.23% 1 3 29 6.7
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ trái 3 1 1 27 25 92.59% 4 1 37 7.2
8 Chris Mueller Cánh phải 0 0 1 20 15 75% 3 0 34 6.9
27 Allan Arigoni Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 35 87.5% 4 0 67 6.5
22 Mauricio Pineda Trung vệ 0 0 0 40 39 97.5% 0 0 41 6.7
34 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 7.2
17 Brian Gutierrez Tiền vệ công 1 1 0 4 2 50% 0 0 5 6.7
19 Georgios Koutsias Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ