New York Red Bulls
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 1)
New England Revolution
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.93
0.93
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.86
0.86
1
1.53
1.53
X
3.90
3.90
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.16
1.16
+0.5
0.76
0.76
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
New England Revolution
Lewis Morgan 1 - 0
Kiến tạo: Sean Nealis
Kiến tạo: Sean Nealis
6'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
New England Revolution
3
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
0
1
Cản sút
0
2
Sút Phạt
1
33%
Kiểm soát bóng
67%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
55
Số đường chuyền
117
64%
Chuyền chính xác
85%
1
Phạm lỗi
2
0
Việt vị
1
2
Đánh đầu
2
1
Đánh đầu thành công
1
0
Cứu thua
1
4
Rê bóng thành công
1
6
Ném biên
1
0
Thử thách
2
15
Pha tấn công
13
11
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
4-4-2
4-2-3-1
New England Revolution
31
Miguel
47
Tolkin
3
Eile
15
Nealis
12
Nealis
10
Forsberg
75
Edelman
8
Amaya
19
Carmona
13
Vanzeir
9
Morgan
31
Ivacic
88
Farrell
3
Arreaga
4
Kessler
12
Lima
8
Polster
28
Kaye
9
Vrioni
10
Vicent
5
Chancala...
47
Bajrakta...
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
Cory Burke
7
Kyle Duncan
6
Elias Alves
11
Bento Estrela
91
Dennis Gjengaar
2
Julian Hall
16
Cameron Harper
17
Ryan Meara
18
Andres Reyes
4
New England Revolution
18
Ema Boateng
11
Dylan Felipe Borrero Caicedo
29
Noel Arthur Coleman Buck
36
Earl Edwards
14
Ian Harkes
1
Henrich Ravas
2
David Romney
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
2
43.33%
Kiểm soát bóng
53%
1.33
Phạm lỗi
5.67
0.33
Phạt góc
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
2.3
2.6
Sút trúng cầu môn
2.5
45.2%
Kiểm soát bóng
50.1%
5.3
Phạm lỗi
8.4
1.8
Phạt góc
3.3
0.3
Thẻ vàng
1.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (17trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
4
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
1
1
3
0