Vòng 11
13:00 ngày 06/01/2024
Newcastle Jets Nữ
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Canberra United Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.00
O 3.25
0.99
U 3.25
0.83
1
1.44
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 1.25
0.87
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
Phút
Canberra United Nữ Canberra United Nữ
Sarina Bolden 1 - 0
Kiến tạo: Copus-Brown L.
match goal
15'
Karipidis Z. match yellow.png
20'
23'
match goal 1 - 1 Flannery N.
Kiến tạo: Michelle Heyman
31'
match goal 1 - 2 Jackson D.
Kiến tạo: Milivojevic V.
Gooch L. 2 - 2
Kiến tạo: Cicco C.
match goal
50'
62'
match yellow.png Flannery N.
Barbieri M. 3 - 2
Kiến tạo: Sarina Bolden
match goal
72'
78'
match yellow.png Milivojevic V.
84'
match goal 3 - 3 Clark S.
Kiến tạo: Nathan R.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
Canberra United Nữ Canberra United Nữ
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
320
 
Số đường chuyền
 
361
13
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Thử thách
 
19
101
 
Pha tấn công
 
97
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 46.67%
15.33 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 3.9
2 Thẻ vàng 0.7
7.2 Sút trúng cầu môn 4.7
46.1% Kiểm soát bóng 46.8%
13.1 Phạm lỗi 6.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets Nữ (25trận)
Chủ Khách
Canberra United Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
6
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
3
3
0