Vòng 5
23:30 ngày 16/09/2023
Newcastle United
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Brentford
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.85
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.57
X
4.10
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Brentford Brentford
33'
match yellow.png Yoane Wissa
42'
match yellow.png Christian Norgaard
42'
match change Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Rico Henry
Callum Wilson Goal Disallowed match var
57'
59'
match yellow.png Aaron Hickey
Callum Wilson 1 - 0 match pen
64'
64'
match yellow.png Mark Flekken
72'
match change Neal Maupay
Ra sân: Ben Mee
72'
match change Kevin Schade
Ra sân: Vitaly Janelt
72'
match change Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Christian Norgaard
82'
match change Keane Lewis-Potter
Ra sân: Aaron Hickey
Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Harvey Barnes
match change
83'
85'
match yellow.png Nathan Collins
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura match yellow.png
90'
Anthony Gordon match yellow.png
90'
Callum Wilson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Brentford Brentford
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
462
 
Số đường chuyền
 
361
78%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
40
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
30
1
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
28
6
 
Thử thách
 
8
117
 
Pha tấn công
 
95
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Miguel Angel Almiron Rejala
8
Sandro Tonali
1
Martin Dubravka
14
Alexander Isak
6
Jamaal Lascelles
13
Matt Targett
23
Jacob Murphy
21
Valentino Livramento
20
Lewis Hall
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
5-3-2 Brentford Brentford
22
Pope
33
Burn
4
Botman
5
Schar
2
Trippier
32
Anderson
39
Moura
36
Longstaf...
15
Barnes
9
Wilson
10
Gordon
1
Flekken
2
Hickey
22
Collins
5
Pinnock
16
Mee
3
Henry
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
19
Mbeumo
11
Wissa

Substitutes

30
Mads Roerslev Rasmussen
7
Neal Maupay
9
Kevin Schade
15
Frank Ogochukwu Onyeka
23
Keane Lewis-Potter
21
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
14
Saman Ghoddos
33
Yegor Yarmolyuk
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Miguel Angel Almiron Rejala 24
Sandro Tonali 8
Martin Dubravka 1
Alexander Isak 14
Jamaal Lascelles 6
Matt Targett 13
Jacob Murphy 23
Valentino Livramento 21
Lewis Hall 20
Newcastle United Brentford
30 Mads Roerslev Rasmussen
7 Neal Maupay
9 Kevin Schade
15 Frank Ogochukwu Onyeka
23 Keane Lewis-Potter
21 Thomas Strakosha
13 Mathias Zanka Jorgensen
14 Saman Ghoddos
33 Yegor Yarmolyuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 53%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.3
6.3 Phạt góc 5.8
2 Thẻ vàng 2.4
6.7 Sút trúng cầu môn 4.6
50.2% Kiểm soát bóng 46.4%
10.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (51trận)
Chủ Khách
Brentford (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
1
5
HT-H/FT-T
7
5
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
3
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
1
7
4
3

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Jamaal Lascelles Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Matt Targett Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Jacob Murphy Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Harvey Barnes Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 Elliot Anderson Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Valentino Livramento Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Thomas Strakosha Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Saman Ghoddos 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Kevin Schade Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ