Vòng 23
22:00 ngày 03/02/2024
Newcastle United
Đã kết thúc 4 - 4 (2 - 2)
Luton Town
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.92
O 3
0.88
U 3
1.00
1
1.29
X
5.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.75
+0.5
1.14
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Luton Town Luton Town
Sean Longstaff 1 - 0
Kiến tạo: Kieran Trippier
match goal
7'
21'
match goal 1 - 1 Gabriel Osho
Kiến tạo: Carlton Morris
Sean Longstaff 2 - 1 match goal
23'
40'
match goal 2 - 2 Ross Barkley
Callum Wilson
Ra sân: Anthony Gordon
match change
46'
Dan Burn match yellow.png
56'
57'
match var Chiedozie Ogbene Penalty awarded
59'
match pen 2 - 3 Carlton Morris
60'
match yellow.png Albert-Mboyo Sambi Lokonga
62'
match goal 2 - 4 Elijah Anuoluwapo Adebayo
Kiến tạo: Ross Barkley
Harvey Barnes
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
match change
63'
Valentino Livramento
Ra sân: Dan Burn
match change
64'
Kieran Trippier 3 - 4
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
match goal
67'
68'
match change Pelly Ruddock
Ra sân: Jordan Clark
Harvey Barnes 4 - 4
Kiến tạo: Lewis Miley
match goal
73'
Jacob Murphy match yellow.png
76'
79'
match change Jacob Brown
Ra sân: Carlton Morris
79'
match change Reece Burke
Ra sân: Alfie Doughty
88'
match change Cauley Woodrow
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
90'
match yellow.png Gabriel Osho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Luton Town Luton Town
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
0
7
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
424
 
Số đường chuyền
 
379
73%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
16
25
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
15
26
 
Ném biên
 
15
26
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
112
 
Pha tấn công
 
95
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Harvey Barnes
9
Callum Wilson
21
Valentino Livramento
18
Loris Karius
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
40
Joe White
20
Lewis Hall
11
Matt Ritchie
3
Paul Dummett
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
3-4-2-1 Luton Town Luton Town
1
Dubravka
33
Burn
4
Botman
5
Schar
2
Trippier
67
Miley
39
Moura
36
2
Longstaf...
24
Rejala
10
Gordon
23
Murphy
24
Kaminski
15
Mengi
2
Osho
29
Bell
7
Ogbene
28
Lokonga
6
Barkley
45
Doughty
18
Clark
9
Morris
11
Adebayo

Substitutes

17
Pelly Ruddock
16
Reece Burke
19
Jacob Brown
10
Cauley Woodrow
12
Issa Kabore
23
Tim Krul
14
Tahith Chong
8
Luke Berry
30
Andros Townsend
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Harvey Barnes 15
Callum Wilson 9
Valentino Livramento 21
Loris Karius 18
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
Joe White 40
Lewis Hall 20
Matt Ritchie 11
Paul Dummett 3
Newcastle United Luton Town
17 Pelly Ruddock
16 Reece Burke
19 Jacob Brown
10 Cauley Woodrow
12 Issa Kabore
23 Tim Krul
14 Tahith Chong
8 Luke Berry
30 Andros Townsend

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 51.67%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.4
5.5 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.4
5.6 Sút trúng cầu môn 3.9
47.2% Kiểm soát bóng 46.1%
10.8 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (48trận)
Chủ Khách
Luton Town (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
3
6
HT-H/FT-T
7
5
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
3
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
6
9
3

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 2 13 10 76.92% 0 0 22 6.1
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 1 1 2 53 36 67.92% 12 0 89 7.72
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 25 5.97
5 Fabian Schar Trung vệ 3 0 1 41 28 68.29% 1 1 61 6.37
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 16 53.33% 0 3 48 5.71
23 Jacob Murphy Cánh phải 5 0 1 30 19 63.33% 5 0 53 6.42
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 0 0 1 33 28 84.85% 1 1 38 6.2
15 Harvey Barnes Cánh trái 3 2 0 11 10 90.91% 0 0 16 7.53
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 4 2 0 31 26 83.87% 2 1 47 7.79
10 Anthony Gordon Cánh trái 2 1 0 15 8 53.33% 0 0 20 6.44
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 49 38 77.55% 4 0 72 7.48
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 39 5.88
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.41
67 Lewis Miley 0 0 2 39 32 82.05% 0 2 55 7.09

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 47 5.64
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 2 1 2 55 51 92.73% 2 2 77 8.97
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 6 6 100% 0 0 11 6.26
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.07
16 Reece Burke Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.17
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 32 82.05% 1 0 56 5.92
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 2 2 2 19 15 78.95% 0 3 29 7.78
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 2 13 6.43
7 Chiedozie Ogbene Cánh phải 1 1 0 31 29 93.55% 2 1 62 7.79
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 0 0 0 19 12 63.16% 2 0 37 6.58
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 1 44 40 90.91% 0 3 64 7.39
2 Gabriel Osho Trung vệ 1 1 0 24 19 79.17% 0 0 38 6.91
45 Alfie Doughty Hậu vệ cánh trái 1 1 1 29 21 72.41% 3 0 46 6.35
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 59 6.25
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 2 1 0 10 9 90% 1 3 36 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ