Vòng 19
19:30 ngày 26/12/2023
Newcastle United
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Nottingham Forest
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.90
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.36
X
4.75
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.83
O 1
0.71
U 1
1.09

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Alexander Isak 1 - 0 match pen
23'
26'
match yellow.png Ibrahim Sangare
Anthony Gordon match yellow.png
27'
27'
match yellow.png Gonzalo Montiel
45'
match goal 1 - 1 Chris Wood
Kiến tạo: Anthony Elanga
53'
match goal 1 - 2 Chris Wood
Kiến tạo: Anthony Elanga
Valentino Livramento
Ra sân: Dan Burn
match change
55'
Callum Wilson
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
match change
55'
60'
match goal 1 - 3 Chris Wood
Kiến tạo: Murillo
70'
match change Neco Williams
Ra sân: Gonzalo Montiel
70'
match change Ryan Yates
Ra sân: Ibrahim Sangare
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ra sân: Sean Longstaff
match change
71'
Lewis Hall
Ra sân: Sven Botman
match change
79'
79'
match change Nicolas Dominguez
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
84'
match yellow.png Neco Williams
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura match yellow.png
85'
Fabian Schar match yellow.png
88'
90'
match change Joe Worrall
Ra sân: Anthony Elanga
90'
match change Cheikhou Kouyate
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
513
 
Số đường chuyền
 
326
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
13
20
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
135
 
Pha tấn công
 
65
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
21
Valentino Livramento
20
Lewis Hall
9
Callum Wilson
18
Loris Karius
54
Alex Murphy
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
11
Matt Ritchie
3
Paul Dummett
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
4-2-3-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
1
Dubravka
33
Burn
4
Botman
5
Schar
2
Trippier
36
Longstaf...
39
Moura
67
Miley
10
Gordon
14
Isak
24
Rejala
1
Turner
29
Montiel
19
Niakhate
40
Murillo
43
Aina
28
Oliveira
6
Sangare
21
Elanga
10
White
14
Hudson-O...
11
3
Wood

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
8
Cheikhou Kouyate
22
Ryan Yates
4
Joe Worrall
7
Neco Williams
27
Divock Origi
5
Orel Mangala
23
Odisseas Vlachodimos
3
Nuno Tavares
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Joelinton Cassio Apolinario de Lira 7
Valentino Livramento 21
Lewis Hall 20
Callum Wilson 9
Loris Karius 18
Alex Murphy 54
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
Matt Ritchie 11
Paul Dummett 3
Newcastle United Nottingham Forest
16 Nicolas Dominguez
8 Cheikhou Kouyate
22 Ryan Yates
4 Joe Worrall
7 Neco Williams
27 Divock Origi
5 Orel Mangala
23 Odisseas Vlachodimos
3 Nuno Tavares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 46.33%
10.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 1.9
5.6 Sút trúng cầu môn 4.5
47.2% Kiểm soát bóng 42.1%
10.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (48trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
7
HT-H/FT-T
7
5
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
0
3
3
2
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
7
3
HT-B/FT-B
1
6
3
0

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 32 84.21% 7 0 54 6.98
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.79
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 32 6.35
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.77
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 0 0 0 16 16 100% 2 0 25 6.35
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 22 6.31
10 Anthony Gordon Cánh trái 1 0 0 11 11 100% 2 0 20 6.21
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 38 6.79
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 2 2 1 8 7 87.5% 0 0 14 7.36
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 2 31 6.7
67 Lewis Miley 2 1 1 23 22 95.65% 1 0 29 6.14

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 14 6.14
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 23 5.67
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 27 5.97
1 Matt Turner Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.3
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 0 26 6.2
29 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 29 6.61
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 0 1 14 11 78.57% 2 2 25 6.49
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 14 6.05
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 21 5.89
21 Anthony Elanga Cánh trái 3 1 0 6 6 100% 0 0 20 6.26
40 Murillo Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 26 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ