Vòng
22:59 ngày 16/10/2023
Nga
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Kenya
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.04
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
1.93
X
3.35
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.74
O 0.75
0.66
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Nga Nga
Phút
Kenya Kenya
Alexander Sobolev 1 - 0
Kiến tạo: Maksim Mukhin
match goal
8'
14'
match change Patrick Matasi
Ra sân: Bryne Odhiambo
16'
match goal 1 - 1 Anthony Akumu
Daler Kuzyaev
Ra sân: Daniil Fomin
match change
29'
36'
match goal 1 - 2 Masoud Juma
61'
match change Ayub Timbe Masika
Ra sân: Masoud Juma
Sergey Pinyaev
Ra sân: Alexander Sobolev
match change
67'
Ivan Sergeyev
Ra sân: Anton Miranchuk
match change
67'
Danil Glebov
Ra sân: Dmitriy Barinov
match change
67'
72'
match yellow.png Michael Olunga
Ivan Oblyakov
Ra sân: Aleksey Miranchuk
match change
84'
Aleksandr Silyanov
Ra sân: Yuri Gorshkov
match change
84'
88'
match change Brian Onyango
Ra sân: Kenneth Muguna
88'
match yellow.png Rooney Onyango
Ivan Oblyakov 2 - 2
Kiến tạo: Aleksandr Silyanov
match goal
89'
90'
match yellow.png Alpha Onyango
Aleksandr Silyanov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nga Nga
Kenya Kenya
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
522
 
Số đường chuyền
 
237
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Thử thách
 
10
82
 
Pha tấn công
 
64
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Fedor Chalov
15
Danil Glebov
21
Evgeny Kharin
23
Daler Kuzyaev
12
Ilya Lantratov
25
Artem Makarchuk
27
Ivan Oblyakov
20
Sergey Pinyaev
39
Matvei Safonov
13
Ivan Sergeyev
22
Aleksandr Silyanov
3
Aleksandr Soldatenkov
28
Sergey Volkov
Nga Nga 4-3-3
4-5-1 Kenya Kenya
1
Pomazun
4
Gorshkov
14
Djikia
29
Evgenyev
2
Adamov
19
Miranchu...
6
Barinov
8
Fomin
26
Mukhin
7
Sobolev
11
Miranchu...
23
Odhiambo
17
Nondi
2
Okumu
4
Omurwa
13
Otieno
24
Onyango
10
Muguna
6
Akumu
12
Odada
16
Juma
14
Olunga

Substitutes

95
Brian Bwire
93
Vincent Harper
98
Ayub Timbe Masika
18
Patrick Matasi
94
Clifton Miheso
99
Ovella Ochieng
5
Alpha Onyango
97
Brian Onyango
96
Daniel Sakari
9
Alfred Scriven
11
Moses Shumah
19
Sichenje Collins
Đội hình dự bị
Nga Nga
Fedor Chalov 9
Danil Glebov 15
Evgeny Kharin 21
Daler Kuzyaev 23
Ilya Lantratov 12
Artem Makarchuk 25
Ivan Oblyakov 27
Sergey Pinyaev 20
Matvei Safonov 39
Ivan Sergeyev 13
Aleksandr Silyanov 22
Aleksandr Soldatenkov 3
Sergey Volkov 28
Nga Kenya
95 Brian Bwire
93 Vincent Harper
98 Ayub Timbe Masika
18 Patrick Matasi
94 Clifton Miheso
99 Ovella Ochieng
5 Alpha Onyango
97 Brian Onyango
96 Daniel Sakari
9 Alfred Scriven
11 Moses Shumah
19 Sichenje Collins

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 4
0.67 Bàn thua 0.33
8.67 Phạt góc 3.67
9.33 Sút trúng cầu môn 3
67.33% Kiểm soát bóng 20%
10.33 Phạm lỗi 4.67
0.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.9
0.5 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 3.3
5.4 Sút trúng cầu môn 2.3
47.2% Kiểm soát bóng 29.1%
8.2 Phạm lỗi 5.7
0.9 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nga (2trận)
Chủ Khách
Kenya (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1