Vòng Group
18:30 ngày 14/01/2024
Nhật Bản
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 2)
Việt Nam
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.64
+2.75
1.13
O 3.5
0.88
U 3.5
0.88
1
1.02
X
15.00
2
46.00
Hiệp 1
-1.25
0.79
+1.25
0.93
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Việt Nam Việt Nam
Takumi Minamino 1 - 0 match goal
11'
16'
match goal 1 - 1 Nguyen Dinh Bac
Kiến tạo: Do Hung Dung
Yukinari Sugawara match yellow.png
32'
33'
match goal 1 - 2 Pham Tuan Hai
Keito Nakamura 2 - 2
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
45'
Takumi Minamino 3 - 2
Kiến tạo: Wataru Endo
match goal
45'
Ayase Ueda
Ra sân: Mao Hosoya
match change
46'
46'
match change Le Thanh Phong
Ra sân: Tuan Anh Nguyen
Ritsu Doan
Ra sân: Keito Nakamura
match change
63'
64'
match change Van Khang Khuat
Ra sân: Minh Trong Vo
64'
match change Van Truong Nguyen
Ra sân: Nguyen Dinh Bac
Kaishu Sano
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
77'
Seiya Maikuma
Ra sân: Yukinari Sugawara
match change
77'
78'
match change Truong Tien Anh
Ra sân: Pham Xuan Manh
Takefusa Kubo
Ra sân: Takumi Minamino
match change
84'
Ayase Ueda 4 - 2
Kiến tạo: Takefusa Kubo
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Việt Nam Việt Nam
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
739
 
Số đường chuyền
 
530
13
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
181
 
Pha tấn công
 
54
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ayase Ueda
10
Ritsu Doan
16
Seiya Maikuma
26
Kaishu Sano
20
Takefusa Kubo
12
Taishi Brandon Nozawa
1
Daiya Maekawa
15
Koki Machida
24
Tsuyoshi Watanabe
17
Reo Hatate
18
Takuma Asano
25
Daizen Maeda
Nhật Bản Nhật Bản 4-2-3-1
3-4-2-1 Việt Nam Việt Nam
23
Suzuki
21
Ito
3
Taniguch...
4
Itakura
2
Sugawara
5
Morita
6
Endo
13
Nakamura
8
2
Minamino
14
Ito
11
Hosoya
1
Nguyen
6
Binh
20
Anh
12
Phan
7
Manh
16
Nguyen
11
Nguyen
3
Vo
8
Dung
15
Bac
10
Hai

Substitutes

25
Le Thanh Phong
14
Van Truong Nguyen
22
Van Khang Khuat
13
Truong Tien Anh
21
Nguyen Dinh Trieu
23
Van Viet Nguyen
26
Le Ngoc Bao
2
Do Duy Manh
4
Ho Tan Tai
18
Nguyen Hai Long
17
Vu Van Thanh
19
Nguyen Quang Hai
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Ayase Ueda 9
Ritsu Doan 10
Seiya Maikuma 16
Kaishu Sano 26
Takefusa Kubo 20
Taishi Brandon Nozawa 12
Daiya Maekawa 1
Koki Machida 15
Tsuyoshi Watanabe 24
Reo Hatate 17
Takuma Asano 18
Daizen Maeda 25
Nhật Bản Việt Nam
25 Le Thanh Phong
14 Van Truong Nguyen
22 Van Khang Khuat
13 Truong Tien Anh
21 Nguyen Dinh Trieu
23 Van Viet Nguyen
26 Le Ngoc Bao
2 Do Duy Manh
4 Ho Tan Tai
18 Nguyen Hai Long
17 Vu Van Thanh
19 Nguyen Quang Hai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
58% Kiểm soát bóng 29.67%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 2.3
7.4 Phạt góc 3.1
0.9 Thẻ vàng 2.1
5.3 Sút trúng cầu môn 1.9
63% Kiểm soát bóng 40.6%
10.2 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (5trận)
Chủ Khách
Việt Nam (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Nhật Bản Nhật Bản
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 1 0 0 67 59 88.06% 3 2 83 6.6
6 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 86 75 87.21% 0 2 98 7.3
8 Takumi Minamino Cánh trái 5 3 1 44 39 88.64% 0 1 64 9.5
3 Shogo Taniguchi Trung vệ 0 0 0 93 83 89.25% 0 1 100 6.9
4 Ko Itakura Trung vệ 1 0 2 87 82 94.25% 0 2 93 7
14 Junya Ito Cánh phải 2 1 0 28 19 67.86% 6 2 51 7.2
10 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.5
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.5
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 1 0 3 55 46 83.64% 0 0 63 6.9
13 Keito Nakamura Cánh trái 1 1 0 27 21 77.78% 0 0 37 6.6
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 2 0 1 58 53 91.38% 1 0 77 6.9
11 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 1 9 6.2
23 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 24 6.2

Việt Nam Việt Nam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tuan Anh Nguyen Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 22 6.2
8 Do Hung Dung Tiền vệ trụ 0 0 1 36 27 75% 1 0 54 7.3
7 Pham Xuan Manh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 58 6.3
1 Filip Nguyen Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 43 6.3
10 Pham Tuan Hai Tiền đạo thứ 2 1 1 0 15 15 100% 0 0 23 6.9
20 Bui Hoang Viet Anh Trung vệ 1 1 0 63 51 80.95% 0 2 81 7
25 Le Thanh Phong Forward 1 0 0 24 23 95.83% 0 0 28 6.5
6 Nguyen Thanh Binh Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 1 69 6.3
16 Thai Son Nguyen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 54 98.18% 0 0 70 6.3
12 Tuan Tai Phan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 69 58 84.06% 1 0 80 6.6
22 Van Khang Khuat Tiền vệ trái 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 14 6.5
14 Van Truong Nguyen 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.4
3 Minh Trong Vo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 1 0 41 6.4
15 Nguyen Dinh Bac Cánh trái 2 1 0 22 17 77.27% 0 0 37 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ