Vòng 3
18:00 ngày 20/08/2023
Norwich City
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Millwall
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.88
O 2.5
1.03
U 2.5
0.87
1
2.00
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Millwall Millwall
Jonathan Rowe 1 - 0
Kiến tạo: Ashley Barnes
match goal
25'
Jonathan Rowe match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Billy Mitchell
Joshua Sargent 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
match goal
49'
Ashley Barnes 3 - 0 match goal
56'
68'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: Duncan Watmore
68'
match change Aidomo Emakhu
Ra sân: Romain Esse
Tony Springett
Ra sân: Jonathan Rowe
match change
68'
77'
match change Tom Bradshaw
Ra sân: Kevin Nisbet
77'
match change George Evans
Ra sân: Billy Mitchell
Sam McCallum
Ra sân: Christian Fassnacht
match change
80'
Adam Idah
Ra sân: Joshua Sargent
match change
80'
86'
match change Wes Harding
Ra sân: Dan McNamara
Andrew Omobamidele
Ra sân: Ben Gibson
match change
88'
Marcelino Nunez
Ra sân: Dimitris Giannoulis
match change
89'
Andrew Omobamidele match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 1 Aidomo Emakhu
Kiến tạo: Tom Bradshaw

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Millwall Millwall
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
509
 
Số đường chuyền
 
415
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
3
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
13
15
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
27
15
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
101
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Marcelino Nunez
42
Tony Springett
11
Adam Idah
4
Andrew Omobamidele
15
Sam McCallum
12
George Long
8
Liam Gibbs
35
Kellen Fisher
50
Jaden Warner
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
3-4-2-1 Millwall Millwall
28
Gunn
30
Giannoul...
6
Gibson
24
Duffy
3
Stacey
23
Mclean
17
Sara
27
Rowe
10
Barnes
16
Fassnach...
9
Sargent
20
Sarkic
4
Hutchins...
5
Cooper
3
Wallace
2
McNamara
23
Saville
8
Mitchell
19
Watmore
25
Esse
10
Flemming
7
Nisbet

Substitutes

21
Andreas Voglsammer
22
Aidomo Emakhu
45
Wes Harding
6
George Evans
9
Tom Bradshaw
33
Bartosz Bialkowski
18
Ryan Leonard
27
Connal Trueman
46
Sashiel Adom-Malaki
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Marcelino Nunez 26
Tony Springett 42
Adam Idah 11
Andrew Omobamidele 4
Sam McCallum 15
George Long 12
Liam Gibbs 8
Kellen Fisher 35
Jaden Warner 50
Norwich City Millwall
21 Andreas Voglsammer
22 Aidomo Emakhu
45 Wes Harding
6 George Evans
9 Tom Bradshaw
33 Bartosz Bialkowski
18 Ryan Leonard
27 Connal Trueman
46 Sashiel Adom-Malaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua
6.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 41.33%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.7
6.1 Phạt góc 5.3
1 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 4
50.9% Kiểm soát bóng 41.3%
9.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (53trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
6
5
HT-H/FT-T
6
5
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
5
1
2
5
HT-B/FT-H
0
4
1
1
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
5
HT-B/FT-B
2
3
7
2

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 2 0 1 11 5 45.45% 0 2 20 7
24 Shane Duffy Trung vệ 1 0 0 41 35 85.37% 0 3 44 6.56
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 1 0 0 32 31 96.88% 0 1 38 6.66
6 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 44 6.57
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 3 0 38 6.6
16 Christian Fassnacht Cánh phải 0 0 3 16 13 81.25% 2 1 24 7.23
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 21 72.41% 0 2 39 6.96
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.78
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 2 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.53
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 2 1 3 50 45 90% 6 0 63 7.13
27 Jonathan Rowe Tiền vệ công 3 1 0 19 14 73.68% 1 2 31 7.32

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 0 1 27 6.08
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 11 61.11% 0 0 32 6.15
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 22 6.49
19 Duncan Watmore Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 16 5.71
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 28 6.06
7 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 11 6.25
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 9 0 0% 0 0 13 6.17
10 Zian Flemming Tiền vệ công 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 21 6.37
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 26 6.03
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 22 88% 0 1 35 6.48
25 Romain Esse Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ