Norwich City
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Watford
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.05
1.05
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Watford
4'
Jeremy Ngakia
Liam Gibbs
18'
29'
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Samuel Kalu
Ra sân: Samuel Kalu
Grant Hanley
45'
49'
James Morris
64'
Yaser Asprilla
Ra sân: Keinan Davis
Ra sân: Keinan Davis
68'
Francisco Sierralta
Andrew Omobamidele
Ra sân: Maximillian Aarons
Ra sân: Maximillian Aarons
74'
83'
William Troost-Ekong
Ra sân: Christian Kabasele
Ra sân: Christian Kabasele
87'
0 - 1 Vakoun Issouf Bayo
Kiến tạo: Ismaila Sarr
Kiến tạo: Ismaila Sarr
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Watford
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
4
14
Sút Phạt
11
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
426
Số đường chuyền
288
78%
Chuyền chính xác
72%
9
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
0
44
Đánh đầu
38
22
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
20
5
Đánh chặn
8
35
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
20
3
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
91
81
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-3
3-4-2-1
Watford
28
Gunn
15
McCallum
6
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
17
Sara
46
Gibbs
26
Nunez
24
Sargent
22
Pukki
11
Idah
1
Bachmann
27
Kabasele
31
Sierralt...
15
Cathcart
2
Ngakia
3
Martinez...
25
Bacuna
42
Morris
28
Kalu
23
Sarr
7
Davis
Đội hình dự bị
Norwich City
Andrew Omobamidele
4
Onel Hernandez
25
Dimitris Giannoulis
30
Tim Krul
1
Todd Cantwell
14
Kieran Dowell
10
Jordan Hugill
9
Watford
5
William Troost-Ekong
19
Vakoun Issouf Bayo
18
Yaser Asprilla
32
Matthew Pollock
36
Joseph Hungbo
50
Adrian Blake
26
Ben Hamer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
3
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
1.33
Sút trúng cầu môn
3
48.67%
Kiểm soát bóng
46%
10
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.4
Bàn thua
1.2
5.7
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
1.8
3.6
Sút trúng cầu môn
4
49.5%
Kiểm soát bóng
48.1%
10.3
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (54trận)
Chủ
Khách
Watford (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
9
2
5
HT-H/FT-T
6
5
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
5
1
7
7
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
5
HT-B/FT-B
2
3
4
1