Vòng 24
00:30 ngày 11/02/2024
Nottingham Forest
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Newcastle United
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
4.20
X
3.75
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Newcastle United Newcastle United
10'
match goal 0 - 1 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Kiến tạo: Kieran Trippier
Anthony Elanga 1 - 1
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
match goal
26'
43'
match goal 1 - 2 Fabian Schar
Kiến tạo: Sven Botman
Callum Hudson-Odoi 2 - 2
Kiến tạo: Nicolas Dominguez
match goal
45'
Morgan Gibbs White match yellow.png
59'
59'
match yellow.png Sven Botman
60'
match change Harvey Barnes
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
66'
match goal 2 - 3 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Divock Origi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
match change
68'
Giovanni Reyna
Ra sân: Ryan Yates
match change
73'
Danilo Dos Santos De Oliveira
Ra sân: Nicolas Dominguez
match change
78'
82'
match change Valentino Livramento
Ra sân: Lewis Miley
90'
match change Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Anthony Gordon
90'
match yellow.png Callum Wilson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Newcastle United Newcastle United
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
362
 
Số đường chuyền
 
614
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
15
20
 
Cản phá thành công
 
14
2
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
109
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Divock Origi
20
Giovanni Reyna
28
Danilo Dos Santos De Oliveira
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
32
Andrew Omobamidele
37
Rodrigo Duarte Ribeiro
8
Cheikhou Kouyate
1
Matt Turner
15
Harry Toffolo
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
26
Matz
3
Tavares
40
Murillo
19
Niakhate
7
Williams
16
Domingue...
22
Yates
14
Hudson-O...
10
White
21
Elanga
9
Awoniyi
1
Dubravka
2
Trippier
5
Schar
4
Botman
33
Burn
36
Longstaf...
39
2
Moura
67
Miley
24
Rejala
9
Wilson
10
Gordon

Substitutes

17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
15
Harvey Barnes
21
Valentino Livramento
18
Loris Karius
6
Jamaal Lascelles
23
Jacob Murphy
20
Lewis Hall
11
Matt Ritchie
3
Paul Dummett
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Divock Origi 27
Giovanni Reyna 20
Danilo Dos Santos De Oliveira 28
Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
Andrew Omobamidele 32
Rodrigo Duarte Ribeiro 37
Cheikhou Kouyate 8
Matt Turner 1
Harry Toffolo 15
Nottingham Forest Newcastle United
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
15 Harvey Barnes
21 Valentino Livramento
18 Loris Karius
6 Jamaal Lascelles
23 Jacob Murphy
20 Lewis Hall
11 Matt Ritchie
3 Paul Dummett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 6.67
46.33% Kiểm soát bóng 55.67%
8 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.4
1.5 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 5.6
42.1% Kiểm soát bóng 47.2%
11.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (42trận)
Chủ Khách
Newcastle United (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
7
HT-H/FT-T
1
3
7
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
3
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
7
3
1
2
HT-B/FT-B
3
0
1
6

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 25 5.72
27 Divock Origi Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.07
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 15 6.22
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 2 0 55 5.93
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 1 0 0 25 18 72% 0 1 37 6.09
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 3 0 2 39 32 82.05% 6 4 58 7.13
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 2 0 2 50 45 90% 0 1 65 6.96
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 1 1 2 32 28 87.5% 3 0 52 7.69
20 Giovanni Reyna Tiền vệ công 1 0 1 12 11 91.67% 0 0 19 6.32
3 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 2 0 1 37 33 89.19% 1 0 59 6.26
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 22 75.86% 4 1 46 6.33
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 12 6.12
21 Anthony Elanga Cánh trái 2 2 0 12 7 58.33% 1 0 28 6.27
40 Murillo Trung vệ 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 45 5.94

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 32 6.28
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 72 62 86.11% 7 1 93 7.21
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 37 6.05
5 Fabian Schar Trung vệ 2 2 1 90 79 87.78% 0 2 104 7.46
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 61 53 86.89% 0 4 88 7.63
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 33 6.14
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Harvey Barnes Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 0 18 6.08
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 1 1 1 72 61 84.72% 0 1 86 7.18
10 Anthony Gordon Cánh trái 2 0 1 36 31 86.11% 4 0 56 6.7
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 46 40 86.96% 0 0 66 8.22
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 1 111 102 91.89% 0 6 121 7.65
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.02
67 Lewis Miley 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 52 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ