Vòng 28
18:00 ngày 06/04/2024
Nurnberg 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Holstein Kiel
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 3
1.02
U 3
0.84
1
2.90
X
3.70
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Joseph Hungbo match yellow.png
5'
Joseph Hungbo match yellow.pngmatch red
12'
20'
match goal 0 - 1 Marko Ivezic
Kiến tạo: Philipp Sander
30'
match yellow.png Alexander Bernhardsson
32'
match change Marvin Schulz
Ra sân: Marco Komenda
34'
match goal 0 - 2 Shuto Machino
Kiến tạo: Steven Skrzybski
Jens Castrop match yellow.png
42'
43'
match goal 0 - 3 Alexander Bernhardsson
Kiến tạo: Steven Skrzybski
Jan Gyamerah match yellow.png
45'
Erik Wekesser
Ra sân: Kanji Okunuki
match change
46'
Benjamin Goller
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
match change
46'
61'
match change Nicolai Remberg
Ra sân: Alexander Bernhardsson
61'
match change Carl Johansson
Ra sân: Patrick Erras
Enrico Valentini
Ra sân: Jan Gyamerah
match change
69'
Taylan Duman
Ra sân: Jens Castrop
match change
72'
79'
match goal 0 - 4 Nicolai Remberg
Ivan Marquez Alvarez
Ra sân: Florian Flick
match change
80'
80'
match change Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Tom Rothe
80'
match change Fiete Arp
Ra sân: Steven Skrzybski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
Holstein Kiel Holstein Kiel
4
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
10
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
283
 
Số đường chuyền
 
711
82%
 
Chuyền chính xác
 
95%
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu
 
21
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
18
1
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
30
 
Pha tấn công
 
140
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Taylan Duman
14
Benjamin Goller
13
Erik Wekesser
22
Enrico Valentini
15
Ivan Marquez Alvarez
5
Johannes Geis
26
Christian Mathenia
3
Ahmet Gurleyen
20
Sebastian Andersson
Nurnberg Nurnberg 4-1-4-1
3-4-3 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Klaus
27
Brown
38
Horn
44
Jeltsch
28
Gyamerah
6
Flick
11
Okunuki
42
Uzun
17
Castrop
23
Hungbo
36
Schleime...
1
Weiner
6
Ivezic
4
Erras
3
Komenda
17
Becker
16
Sander
10
Holtby
18
Rothe
11
Bernhard...
7
Skrzybsk...
13
Machino

Substitutes

2
Mikkel Kirkeskov
22
Nicolai Remberg
15
Marvin Schulz
20
Fiete Arp
5
Carl Johansson
23
Lasse Rosenboom
29
Niklas Niehoff
31
Marcel Engelhardt
19
Holmbert Aron Fridjonsson
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Taylan Duman 8
Benjamin Goller 14
Erik Wekesser 13
Enrico Valentini 22
Ivan Marquez Alvarez 15
Johannes Geis 5
Christian Mathenia 26
Ahmet Gurleyen 3
Sebastian Andersson 20
Nurnberg Holstein Kiel
2 Mikkel Kirkeskov
22 Nicolai Remberg
15 Marvin Schulz
20 Fiete Arp
5 Carl Johansson
23 Lasse Rosenboom
29 Niklas Niehoff
31 Marcel Engelhardt
19 Holmbert Aron Fridjonsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 7
53.67% Kiểm soát bóng 51.33%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.4
1.9 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 5.9
2.4 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 6
38.1% Kiểm soát bóng 55.3%
8.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (34trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
1
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
6
3
4
7

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Enrico Valentini Defender 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.95
27 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 41 5.72
28 Jan Gyamerah Defender 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 38 4.55
1 Carl Klaus Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 2 48 6.04
13 Erik Wekesser Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 2 0 21 5.11
38 Jannes Horn Defender 0 0 0 46 38 82.61% 0 0 54 5.57
8 Taylan Duman Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 1 0 10 5.97
15 Ivan Marquez Alvarez Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.99
11 Kanji Okunuki Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 5.89
14 Benjamin Goller Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 3 1 16 6.12
6 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 38 6.03
36 Lukas Schleimer Tiền vệ công 2 1 0 20 17 85% 0 0 35 6.58
23 Joseph Hungbo Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 7 4.69
17 Jens Castrop Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 29 6.04
42 Can Yilmaz Uzun Midfielder 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 5.58
44 Finn Jeltsch Midfielder 0 0 1 37 30 81.08% 0 1 57 6.58

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Midfielder 5 1 3 83 79 95.18% 1 0 99 7.58
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 1 0 4 39 35 89.74% 4 0 56 8.02
2 Mikkel Kirkeskov 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.22
17 Timo Becker Defender 2 1 1 18 16 88.89% 1 1 34 7.16
5 Carl Johansson Defender 0 0 0 51 50 98.04% 0 0 52 6.32
15 Marvin Schulz Defender 0 0 0 70 66 94.29% 2 0 74 6.54
3 Marco Komenda Defender 1 0 1 30 29 96.67% 0 2 31 6.72
4 Patrick Erras Defender 0 0 1 69 69 100% 0 1 74 7.06
20 Fiete Arp Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 5 6.13
13 Shuto Machino Forward 1 1 4 25 20 80% 4 0 40 8.21
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 24 24 100% 0 0 27 6.95
16 Philipp Sander Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 101 96 95.05% 7 0 120 8.12
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 3 2 0 14 10 71.43% 0 1 29 7.92
6 Marko Ivezic Midfielder 2 1 0 105 103 98.1% 0 2 115 8.26
22 Nicolai Remberg Midfielder 2 1 0 19 18 94.74% 0 1 23 7.29
18 Tom Rothe Midfielder 3 0 1 42 38 90.48% 3 1 55 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ