Vòng 9
12:00 ngày 09/04/2022
Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
3.20
X
3.15
2
2.12
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Ryo Shinzato 1 - 0
Kiến tạo: Masaya Shibayama
match goal
19'
36'
match goal 1 - 1 Motoki Hasegawa
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
46'
match change Bruno Pereira de Albuquerque
Ra sân: Willian Lira Sousa
48'
match goal 1 - 2 Bruno Pereira de Albuquerque
Kojima Masato
Ra sân: Keisuke Oyama
match change
63'
63'
match goal 1 - 3 Bruno Pereira de Albuquerque
Kanji Okunuki
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
68'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Shinya Yajima
match change
68'
74'
match change Nagi Matsumoto
Ra sân: Koya Hayashida
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Rikiya Motegi
match change
76'
89'
match change Riku Iijima
Ra sân: Motoki Hasegawa
89'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Yoshiki Torikai
Yuta Mikado match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
106
 
Pha tấn công
 
104
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Kojima Masato
14
Hidetoshi Takeda
40
Ko Shimura
6
Hisashi Ohashi
11
Kanji Okunuki
28
Takamitsu Tomiyama
8
Masakazu Tashiro
Omiya Ardija Omiya Ardija
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
10
Kawata
24
Nishimur...
18
Takada
35
Minami
15
Oyama
22
Motegi
48
Shibayam...
7
Mikado
41
Ono
19
Yajima
17
Shinzato
1
Kawata
18
Torikai
2
Sugai
24
Yamada
13
Kitatani
10
Sousa
23
Sekiguch...
5
Urakami
16
Hayashid...
22
Nozawa
41
Hasegawa

Substitutes

9
Kazushi Mitsuhira
20
Nagi Matsumoto
25
Yuzuki Yamato
11
Bruno Pereira de Albuquerque
21
Yuto Koizumi
27
Iwana Kobayashi
15
Riku Iijima
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Kojima Masato 26
Hidetoshi Takeda 14
Ko Shimura 40
Hisashi Ohashi 6
Kanji Okunuki 11
Takamitsu Tomiyama 28
Masakazu Tashiro 8
Omiya Ardija Ventforet Kofu
9 Kazushi Mitsuhira
20 Nagi Matsumoto
25 Yuzuki Yamato
11 Bruno Pereira de Albuquerque 2
21 Yuto Koizumi
27 Iwana Kobayashi
15 Riku Iijima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.7
3.5 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
44.8% Kiểm soát bóng 48.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (16trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
4
HT-B/FT-B
1
4
0
1