Omiya Ardija
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Zweigen Kanazawa FC
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Zweigen Kanazawa FC
Hiroki Kurimoto
9'
Rikiya Motegi 1 - 0
Kiến tạo: Fumiya Takayanagi
Kiến tạo: Fumiya Takayanagi
44'
46'
Yuki Kajiura
Ra sân: Kazuya Onohara
Ra sân: Kazuya Onohara
62'
Koya Okuda
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
62'
Junya Kato
Ra sân: Shintaro Shimada
Ra sân: Shintaro Shimada
62'
Fuga Sakurai
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
74'
Tomoya Osawa
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
74'
78'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
Keisuke Muroi
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
82'
Keisuke Oyama
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Ra sân: Fumiya Takayanagi
86'
87'
Jefferson Baiano
Tomoya Osawa 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Zweigen Kanazawa FC
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
1
11
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
483
Số đường chuyền
417
10
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
5
1
Cứu thua
7
15
Cản phá thành công
16
81
Pha tấn công
83
65
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
4-4-2
Zweigen Kanazawa FC
1
Kasahara
22
Motegi
25
Hakamata
5
Urakami
3
Okaniwa
32
Takayana...
7
Masato
8
Kurimoto
48
Shibayam...
9
Nakano
19
Angelott...
1
Shirai
25
Kojima
39
Shoji
4
Inoue
2
Nagamine
10
Shimada
8
Fujimura
18
Onohara
14
Ishihara
9
Hayashi
95
Baiano
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Jin Izumisawa
39
Keisuke Muroi
33
Tomoya Osawa
49
Keisuke Oyama
15
Ko Shimura
40
Ryo Shinzato
17
Takamitsu Tomiyama
28
Zweigen Kanazawa FC
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
21
Kojiro Nakano
15
Koya Okuda
5
Fuga Sakurai
35
Taiga Son
11
Kyohei SUGIURA
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
44%
Kiểm soát bóng
49%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.2
0.9
Bàn thua
1.1
3.5
Phạt góc
4.1
1.5
Thẻ vàng
0.9
4.4
Sút trúng cầu môn
5
44.1%
Kiểm soát bóng
33.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (15trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
3
3
1