Pardubice 2
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Banik Ostrava
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.92
0.92
O
2.5
0.75
0.75
U
2.5
0.95
0.95
1
3.50
3.50
X
3.60
3.60
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.09
1.09
O
1
0.77
0.77
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Pardubice
Phút
Banik Ostrava
Pablo Ortiz
26'
Martin Chlumecky
34'
43'
Jiri Boula
69'
0 - 1 Filip Blazek
Kiến tạo: David Lischka
Kiến tạo: David Lischka
Stepan Misek
Ra sân: Laurent Kissiedou
Ra sân: Laurent Kissiedou
71'
Vojtech Sychra
Ra sân: Filip Brdicka
Ra sân: Filip Brdicka
71'
Martin Chlumecky
72'
76'
David Buchta
Pablo Ortiz
78'
Dominik Mares
Ra sân: Vojtech Patrak
Ra sân: Vojtech Patrak
80'
Pavel Cerny
Ra sân: Ladislav Krobot
Ra sân: Ladislav Krobot
80'
83'
Quadri Adediran
Ra sân: Abdoullahi Tanko
Ra sân: Abdoullahi Tanko
83'
Matus Rusnak
Ra sân: David Buchta
Ra sân: David Buchta
Denis Donat
Ra sân: Tomas Solil
Ra sân: Tomas Solil
89'
89'
Jiri Klima
Ra sân: Matej Sin
Ra sân: Matej Sin
90'
Samuel Grygar
Ra sân: Jiri Boula
Ra sân: Jiri Boula
90'
Jiri Letacek
90'
Tomas Rigo
90'
Matus Rusnak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pardubice
Banik Ostrava
8
Phạt góc
9
6
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
5
2
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
15
12
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
305
Số đường chuyền
459
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
8
5
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
7
78
Pha tấn công
103
42
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Pardubice
4-3-3
4-5-1
Banik Ostrava
1
Kinsky
39
Chlumeck...
26
Ortiz
35
Kukucka
6
Icha
10
Kissiedo...
24
Solil
19
Hlavaty
17
Krobot
8
Patrak
29
Brdicka
30
Letacek
24
Juroska
26
Blazek
19
Lischka
15
Kpozo
9
Buchta
5
Boula
10
Sin
12
Rigo
32
Silva
20
Tanko
Đội hình dự bị
Pardubice
Viktor Budinsky
93
Pavel Cerny
9
Denis Donat
5
Dominik Mares
16
Stepan Misek
18
William Eseme Mukwelle
31
Michal Surzyn
23
Vojtech Sychra
27
Emil Tischler
12
Banik Ostrava
8
Quadri Adediran
17
Michal Frydrych
13
Samuel Grygar
21
Jiri Klima
35
Jakub Markovic
4
Robert Miskovic
77
Gigli Ndefe
7
Karel Pojezny
66
Matus Rusnak
11
Eldar Sehic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
15
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
1.4
Bàn thua
1.9
5.1
Phạt góc
6.5
2.2
Thẻ vàng
2.6
3.5
Sút trúng cầu môn
4.9
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.5
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pardubice (34trận)
Chủ
Khách
Banik Ostrava (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
5
HT-H/FT-T
2
4
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
3
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
6
5
3
6