1.02
0.86
1.02
0.84
2.02
4.00
3.30
1.14
0.75
1.03
0.83
Diễn biến chính
Ra sân: Sven Nieuwpoort
Ra sân: Cisse Sandra
Ra sân: Siem de Moes
Ra sân: Richie Omorowa
Kiến tạo: Filip Krastev
Ra sân: Lazaros Lamprou
Ra sân: Anouar El Azzouzi
Ra sân: Younes Namli
Kiến tạo: Kenzo Goudmijn
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bram Van Polen | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 3 | 4 | 64 | 6.13 | |
14 | Apostolos Vellios | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 6 | 6.08 | |
9 | Lennart Thy | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 44 | 6.51 | |
13 | Thomas Lam | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 5 | 54 | 6.65 | |
7 | Younes Namli | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 47 | 37 | 78.72% | 6 | 0 | 70 | 8.09 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 5 | 4 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 46 | 8.15 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 49 | 6.42 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 12 | 38.71% | 0 | 0 | 43 | 5.96 | |
23 | Eliano Reijnders | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 35 | 7.07 | |
50 | Filip Krastev | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 5 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 1 | 81 | 7.6 | |
15 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 41 | 27 | 65.85% | 3 | 5 | 65 | 7.53 | |
6 | Anouar El Azzouzi | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 4 | 61 | 7.51 | |
33 | Damian van der Haar | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.07 |
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mike van Duinen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 2 | 5 | 6.22 | |
16 | Sven Nieuwpoort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 5.96 | |
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 47 | 7.98 | |
7 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 2 | 38 | 5.99 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 35 | 17 | 48.57% | 3 | 7 | 72 | 7.09 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 3 | 36 | 6.34 | |
10 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 50 | 7.3 | |
5 | Casper Widell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 33 | 62.26% | 0 | 1 | 65 | 5.94 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 2 | 61 | 6.52 | |
23 | Lance Duijvestijn | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 46 | 7.41 | |
30 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.26 | |
8 | Cisse Sandra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 15 | 5.97 | |
22 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 5.94 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 4 | 27 | 6.92 | |
17 | Richie Omorowa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 23 | 5.93 | |
32 | Siem de Moes | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 40 | 6.61 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ