Vòng 3
17:45 ngày 04/11/2023
Perth Glory
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Central Coast Mariners 1
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 3
0.92
U 3
0.96
1
3.10
X
3.90
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
7'
match yellow.png Maximilien Balard
Johnny Koutroumbis match yellow.png
32'
44'
match yellow.png Joshua Nisbet
Aleksandar Susnjar match yellow.png
45'
Bruce Kamau
Ra sân: Salim Khelifi
match change
46'
46'
match change Alou Kuol
Ra sân: Dylan Wenzel-Halls
Stefan Colakovski
Ra sân: Jarrod Carluccio
match change
46'
Stefan Colakovski 1 - 0
Kiến tạo: Adam Taggart
match goal
52'
Jacob Muir
Ra sân: Oliver Bozanic
match change
69'
Adam Taggart Goal cancelled match var
73'
75'
match var Angel Yesid Torres Quinones Card changed
David Williams
Ra sân: Daniel Bennie
match change
77'
77'
match red Angel Yesid Torres Quinones
82'
match change Mikael Doka
Ra sân: Christian Theoharous
83'
match change William Wilson
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
83'
match change Harrison Steele
Ra sân: Storm Roux
Adam Taggart 2 - 0
Kiến tạo: Riley Warland
match goal
90'
90'
match change Brad Tapp
Ra sân: Maximilien Balard
Riley Warland
Ra sân: Aleksandar Susnjar
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
289
 
Số đường chuyền
 
459
12
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
108
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Stefan Colakovski
77
Bruce Kamau
3
Jacob Muir
9
David Williams
14
Riley Warland
1
Oliver Sail
19
Trent Ostler
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
4-4-2 Central Coast Mariners Central Coast Mariners
13
Cook
15
Susnjar
5
Beevers
29
Lachman
2
Koutroum...
10
Khelifi
20
Colli
24
Bozanic
17
Carlucci...
23
Bennie
22
Taggart
20
Vukovic
15
Roux
3
Kaltak
33
Paull
18
Farrell
11
Quinones
6
Balard
4
Nisbet
7
Theoharo...
14
Wenzel-H...
10
Lemos

Substitutes

9
Alou Kuol
2
Mikael Doka
28
William Wilson
16
Harrison Steele
26
Brad Tapp
30
Jack Warshawsky
23
Daniel Hall
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Stefan Colakovski 7
Bruce Kamau 77
Jacob Muir 3
David Williams 9
Riley Warland 14
Oliver Sail 1
Trent Ostler 19
Perth Glory Central Coast Mariners
9 Alou Kuol
2 Mikael Doka
28 William Wilson
16 Harrison Steele
26 Brad Tapp
30 Jack Warshawsky
23 Daniel Hall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
6.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.33
41% Kiểm soát bóng 48.67%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
3.1 Bàn thua 0.5
6.2 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.9
43.9% Kiểm soát bóng 46.4%
10.3 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
9
2
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
0
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
6
HT-B/FT-B
2
1
2
6

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 3 41 7.2
24 Oliver Bozanic Tiền vệ trụ 0 0 1 25 20 80% 0 1 36 6.9
9 David Williams Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 2 11 6.9
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 45 6.9
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 5 2 1 14 10 71.43% 0 3 28 8.3
10 Salim Khelifi Tiền vệ phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.9
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 5 42 7.2
77 Bruce Kamau Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 15 6.7
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 0 0 1 27 20 74.07% 0 3 64 7.2
14 Riley Warland 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 5 7.2
7 Stefan Colakovski Tiền đạo cắm 1 1 1 5 4 80% 0 0 10 7.3
17 Jarrod Carluccio Tiền vệ trái 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 20 6.6
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 2 34 24 70.59% 0 1 39 6.9
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 30 12 40% 0 0 38 7.5
3 Jacob Muir Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 7
23 Daniel Bennie Forward 1 1 0 13 7 53.85% 0 1 20 6.6

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 42 6.5
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 24 88.89% 0 0 44 7
7 Christian Theoharous Cánh trái 2 2 1 17 15 88.24% 0 2 44 7.3
10 Marco Tulio Oliveira Lemos Cánh phải 4 1 2 23 14 60.87% 0 1 37 6.4
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 52 94.55% 0 0 70 6.9
14 Dylan Wenzel-Halls Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.5
3 Brian Kaltak Defender 0 0 1 79 69 87.34% 0 3 93 6.5
9 Alou Kuol Midfielder 2 0 0 6 4 66.67% 0 1 14 6.6
11 Angel Yesid Torres Quinones 1 0 0 19 10 52.63% 0 0 43 6.5
2 Mikael Doka Defender 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.5
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 40 86.96% 0 0 50 7.3
28 William Wilson Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.1
18 Jacob Farrell Hậu vệ cánh trái 1 0 1 50 40 80% 0 5 67 6.8
16 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 9 6.5
33 Nathan Paull Defender 1 1 0 66 56 84.85% 0 0 77 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ