Vòng 27
15:45 ngày 14/01/2024
Perth Glory
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 2)
Wellington Phoenix
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.93
O 3
0.84
U 3
1.04
1
2.50
X
3.75
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Adam Taggart 1 - 0
Kiến tạo: Salim Khelifi
match goal
7'
29'
match goal 1 - 1 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: David Michael Ball
45'
match goal 1 - 2 Alex Rufer
Kiến tạo: Nicholas Pennington
Aleksandar Susnjar 2 - 2
Kiến tạo: Mustafa Amini
match goal
50'
53'
match yellow.png Sam Sutton
57'
match goal 2 - 3 Timothy Payne
Kiến tạo: Kosta Barbarouses
Luke Bodnar
Ra sân: Mustafa Amini
match change
64'
65'
match yellow.png Finn Surman
Jarrod Carluccio
Ra sân: Johnny Koutroumbis
match change
68'
David Williams
Ra sân: Salim Khelifi
match change
68'
Trent Ostler
Ra sân: Daniel Bennie
match change
68'
Jarrod Carluccio 3 - 3
Kiến tạo: David Williams
match goal
70'
73'
match goal 3 - 4 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Timothy Payne
74'
match change Benjamin Old
Ra sân: Mohamed Al-Taay
74'
match change Lukas Kelly-Heald
Ra sân: Sam Sutton
82'
match yellow.png Bozhidar Kraev
85'
match change Isaac Robert Hughes
Ra sân: Bozhidar Kraev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
421
 
Số đường chuyền
 
566
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
80
 
Pha tấn công
 
106
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Luke Bodnar
17
Jarrod Carluccio
9
David Williams
19
Trent Ostler
1
Oliver Sail
28
Kaelan Majekodunmi
27
Jayden Gorman
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
4-3-3 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
13
Cook
14
Warland
15
Susnjar
3
Muir
2
Koutroum...
10
Khelifi
20
Colli
8
Amini
23
Bennie
22
Taggart
12
Ivanovic
40
Paulsen
6
Payne
3
Surman
4
Wootton
19
Sutton
12
Al-Taay
14
Rufer
15
Penningt...
7
2
Barbarou...
10
Ball
11
Kraev

Substitutes

18
Lukas Kelly-Heald
8
Benjamin Old
26
Isaac Robert Hughes
25
Jack Duncan
5
Fin Conchie
51
Gabriel Sloane-Rodrigues
23
Luke Supyk
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Luke Bodnar 4
Jarrod Carluccio 17
David Williams 9
Trent Ostler 19
Oliver Sail 1
Kaelan Majekodunmi 28
Jayden Gorman 27
Perth Glory Wellington Phoenix
18 Lukas Kelly-Heald
8 Benjamin Old
26 Isaac Robert Hughes
25 Jack Duncan
5 Fin Conchie
51 Gabriel Sloane-Rodrigues
23 Luke Supyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
6.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
41% Kiểm soát bóng 54.33%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
3.1 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
43.9% Kiểm soát bóng 50.6%
10.3 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
6
1
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
0
3
6
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
4

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 1 1 0 10 9 90% 0 1 14 6.9
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 1 1 1 1 1 100% 0 0 5 7.2
10 Salim Khelifi Tiền vệ phải 1 0 2 11 9 81.82% 1 0 14 7
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 24 6.5
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 2 1 22 6.9
14 Riley Warland Trung vệ 0 0 1 20 18 90% 2 0 27 6.5
12 Luke Ivanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.5
20 Giordano Colli Tiền vệ công 1 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.7
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 7
3 Jacob Muir Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 6.6
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 11 6.6

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 1 0 0 32 32 100% 0 1 35 6.6
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.7
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 15 83.33% 2 0 26 6.8
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.5
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.5
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.5
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 2 0 31 6.9
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 22 6.3
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 25 6.6
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 1 41 6.4
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 18 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ