Vòng 26
23:30 ngày 30/03/2024
Piast Gliwice
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Slask Wroclaw
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 2
0.86
U 2
0.81
1
2.00
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.72
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Piast Gliwice Piast Gliwice
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Tihomir Kostadinov match yellow.png
37'
Jorge Felix 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Huk
match goal
54'
Tomas Huk Goal awarded match var
56'
60'
match var Matias Nahuel Leiva Penalty awarded
Miguel Munoz match yellow.png
61'
62'
match pen 1 - 1 Erik Expostio
68'
match goal 1 - 2 Petr Schwarz
Kiến tạo: Erik Expostio
76'
match yellow.png Petr Schwarz
Fabian Piasecki match yellow.png
78'
Patryk Dziczek 2 - 2
Kiến tạo: Jorge Felix
match goal
86'
90'
match yellow.png Simeon Petrov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Piast Gliwice Piast Gliwice
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
14
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
358
 
Số đường chuyền
 
423
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
5
3
 
Thử thách
 
2
83
 
Pha tấn công
 
103
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 47.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67
1 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 4.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
50% Kiểm soát bóng 50.2%
10.7 Phạm lỗi 11.2
1.9 Thẻ vàng 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Piast Gliwice (35trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
3
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
5
5
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
4