Vòng Round 4 Playoff
02:45 ngày 07/02/2024
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Leeds United

90phút [1-1], 120phút [1-4]

Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
1.02
O 3
0.86
U 3
1.04
1
4.60
X
3.90
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.79
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Leeds United Leeds United
Callum Wright match yellow.png
58'
66'
match goal 0 - 1 Degnand Wilfried Gnonto
Kiến tạo: Glen Kamara
70'
match yellow.png Joe Rodon
71'
match change Archie Gray
Ra sân: Glen Kamara
71'
match change Joe Gelhardt
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
Freddie Issaka
Ra sân: Callum Wright
match change
72'
Caleb Roberts
Ra sân: Matthew Sorinola
match change
78'
Brendan Galloway 1 - 1
Kiến tạo: Ashley Phillips
match goal
78'
Ashley Phillips match yellow.png
80'
81'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Mateo Fernandez
82'
match change Georginio Ruttier
Ra sân: Jaidon Anthony
90'
match change Crysencio Summerville
Ra sân: Sam Byram
97'
match goal 1 - 2 Crysencio Summerville
Kiến tạo: Georginio Ruttier
Brendan Galloway match yellow.png
105'
Dan Scarr
Ra sân: Brendan Galloway
match change
106'
Ben Waine
Ra sân: Joe Edwards
match change
106'
111'
match goal 1 - 3 Georginio Ruttier
Kiến tạo: Crysencio Summerville
117'
match phan luoi 1 - 4 Ryan Hardie(OW)
Jack Matthews
Ra sân: Ashley Phillips
match change
119'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Leeds United Leeds United
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
26
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
20
2
 
Cản sút
 
14
18
 
Sút Phạt
 
18
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
17
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
0
 
Corners (Overtime)
 
6
79
 
Pha tấn công
 
157
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Callum Burton
35
Freddie Issaka
37
Jack Matthews
34
Caleb Roberts
6
Dan Scarr
23
Ben Waine
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 3-4-2-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
21
Hazard
22
Galloway
17
Gibson
26
Phillips
29
Sorinola
20
Randell
8
Edwards
2
Mumba
11
Wright
10
Whittake...
9
Hardie
1
Meslier
25
Byram
14
Rodon
6
Cooper
3
Adames
44
Gruev
8
Kamara
29
Gnonto
7
Piroe
12
Anthony
49
Fernande...

Substitutes

4
Ethan Ampadu
9
Patrick Bamford
5
Charlie Cresswell
30
Joe Gelhardt
22
Archie Gray
13
Kristoffer Klaesson
24
Georginio Ruttier
10
Crysencio Summerville
40
Dani van den Heuvel
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Callum Burton 25
Freddie Issaka 35
Jack Matthews 37
Caleb Roberts 34
Dan Scarr 6
Ben Waine 23
Plymouth Argyle Leeds United
4 Ethan Ampadu
9 Patrick Bamford
5 Charlie Cresswell
30 Joe Gelhardt
22 Archie Gray
13 Kristoffer Klaesson
24 Georginio Ruttier
10 Crysencio Summerville
40 Dani van den Heuvel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 8
1.67 Sút trúng cầu môn 5
40.33% Kiểm soát bóng 56.33%
10.33 Phạm lỗi 10
3 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 8.1
3.8 Sút trúng cầu môn 5.6
48.7% Kiểm soát bóng 59.1%
11.4 Phạm lỗi 8.2
2.5 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (50trận)
Chủ Khách
Leeds United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
11
5
HT-H/FT-T
4
5
4
4
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
2
1
3
HT-H/FT-H
3
6
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
2
3
0
9

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Callum Burton Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Dan Scarr Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Morgan Whittaker Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Freddie Issaka Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Caleb Roberts Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Jack Matthews Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Cooper Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Crysencio Summerville Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Charlie Cresswell Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
49 Mateo Fernandez 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Dani van den Heuvel 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ