Vòng 42
01:45 ngày 10/04/2024
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.5
0.83
U 2.5
0.85
1
3.30
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.73
O 1
0.95
U 1
0.90

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
42'
match yellow.png Lyndon Dykes
Matthew Sorinola
Ra sân: Joe Edwards
match change
59'
Adam Forshaw
Ra sân: Jordan Houghton
match change
59'
63'
match change Chris Willock
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ben Waine
Ra sân: Ryan Hardie
match change
66'
Mustapha Bundu
Ra sân: Callum Wright
match change
66'
73'
match goal 0 - 1 Sam Field
Julio Pleguezuelo
Ra sân: Ashley Phillips
match change
75'
77'
match change Albert Adomah
Ra sân: Ilias Chair
Albert Adomah(OW) 1 - 1 match phan luoi
85'
90'
match yellow.png Chris Willock
90'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Paul Smyth

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
10
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
445
 
Số đường chuyền
 
362
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
41
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
7
94
 
Pha tấn công
 
94
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ben Waine
15
Mustapha Bundu
5
Julio Pleguezuelo
27
Adam Forshaw
29
Matthew Sorinola
22
Brendan Galloway
16
Alfie Devine
14
Mikel Miller
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 3-4-2-1
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Cooper
17
Gibson
6
Scarr
26
Phillips
2
Mumba
4
Houghton
20
Randell
8
Edwards
11
Wright
10
Whittake...
9
Hardie
1
Begovic
3
Dunne
5
Cook
15
Fox
22
Paal
14
Hayden
8
Field
11
Smyth
25
Andersen
10
Chair
9
Dykes

Substitutes

37
Albert Adomah
30
Sinclair Armstrong
7
Chris Willock
21
Ziyad Larkeche
16
Joseph Hodge
20
Reginald Jacob Cannon
6
Jake Clarke-Salter
32
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Ben Waine 23
Mustapha Bundu 15
Julio Pleguezuelo 5
Adam Forshaw 27
Matthew Sorinola 29
Brendan Galloway 22
Alfie Devine 16
Mikel Miller 14
Conor Hazard 21
Plymouth Argyle Queens Park Rangers (QPR)
37 Albert Adomah
30 Sinclair Armstrong
7 Chris Willock
21 Ziyad Larkeche
16 Joseph Hodge
20 Reginald Jacob Cannon
6 Jake Clarke-Salter
32 Joe Walsh
19 Elijah Dixon-Bonner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 5.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
41.33% Kiểm soát bóng 43.67%
8.33 Phạm lỗi 9.67
1.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
47.4% Kiểm soát bóng 46.7%
10.7 Phạm lỗi 11.9
2.3 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
7
HT-H/FT-T
4
5
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
6
3
5
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
8
3
HT-B/FT-B
2
3
3
5

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 0 0 1 28 24 85.71% 1 3 45 6.74
27 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 1 32 29 90.63% 1 0 39 6
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 46 6.66
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 1 1 0 7 1 14.29% 0 6 16 6.43
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 36 6.6
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.09
15 Mustapha Bundu Cánh phải 1 0 0 5 3 60% 1 1 7 6
6 Dan Scarr Trung vệ 0 0 2 61 54 88.52% 0 8 76 7.54
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 2 2 1 34 30 88.24% 5 0 64 7.05
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 5.95
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 26 6.93
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 38 30 78.95% 8 1 61 6.6
10 Morgan Whittaker Cánh phải 4 2 1 19 14 73.68% 5 1 44 6.6
17 Lewis Gibson Trung vệ 1 0 1 69 59 85.51% 1 2 88 6.42
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 2 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.32
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 1 42 36 85.71% 0 4 55 6.76

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 33 7.18
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 10 5.43
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 32 6.23
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 1 0 0 20 14 70% 2 0 37 6.52
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 52 6.13
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 32 76.19% 0 3 54 6.87
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 38 84.44% 1 0 66 5.97
10 Ilias Chair Tiền vệ công 3 0 1 22 13 59.09% 7 0 45 7.12
7 Chris Willock Cánh trái 1 0 0 14 14 100% 2 0 18 6.22
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 36 26 72.22% 0 3 46 6.87
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 1 1 2 22 16 72.73% 1 6 36 6.96
11 Paul Smyth Cánh phải 4 1 3 21 16 76.19% 3 0 44 6.42
3 Jimmy Dunne Trung vệ 2 1 0 35 28 80% 1 2 64 7.19
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ