Vòng Quarterfinals
02:45 ngày 20/12/2023
Port Vale
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Middlesbrough
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.06
O 2.75
0.89
U 2.75
0.99
1
3.50
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.10
-0
0.78
O 1
0.75
U 1
1.13

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
4'
match yellow.png Matthew Clarke
10'
match yellow.png Morgan Rogers
11'
match goal 0 - 1 Jonathan Howson
Kiến tạo: Daniel Barlaser
23'
match goal 0 - 2 Morgan Rogers
Kiến tạo: Samuel Silvera
Ryan Loft
Ra sân: Funso Ojo
match change
46'
46'
match change Isaiah Jones
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
Kofi Balmer match yellow.png
50'
Alex Iacovitti
Ra sân: Kofi Balmer
match change
51'
53'
match goal 0 - 3 Matty Crooks
Kiến tạo: Morgan Rogers
Rhys Walters
Ra sân: Oliver Arblaster
match change
59'
Ryan Loft match yellow.png
60'
73'
match change Calum Kavanagh
Ra sân: Isaiah Jones
Uche Ikpeazu
Ra sân: Gavin Massey
match change
77'
77'
match change Alex Bangura
Ra sân: Matty Crooks
Tom Sang
Ra sân: Jason Lowe
match change
77'
Alex Iacovitti match yellow.png
80'
83'
match change Law McCabe
Ra sân: Morgan Rogers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Middlesbrough Middlesbrough
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
370
 
Số đường chuyền
 
619
78%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
92
 
Pha tấn công
 
102
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Tom Sang
9
Ryan Loft
12
Uche Ikpeazu
17
Alex Iacovitti
24
Rhys Walters
13
Jayson Leutwiler
6
Nathan Smith
25
Baylee Dipepa
30
Ben Lomax
Port Vale Port Vale 3-4-2-1
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
1
Ripley
5
Balmer
16
Lowe
27
Debrah
15
Grant
18
Arblaste...
14
Ojo
19
Massey
10
Chislett
11
Devine
8
Garrity
23
Glover
15
Dijkstee...
6
Fry
5
Clarke
27
Engel
16
Howson
4
Barlaser
18
Silvera
25
Crooks
10
Rogers
9
Lath

Substitutes

48
Calum Kavanagh
24
Alex Bangura
49
Law McCabe
11
Isaiah Jones
14
Alex Gilbert
32
Jamie Jones
22
Hayden Coulson
38
Daniel Nkrumah
57
Bryant Bilongo
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Tom Sang 4
Ryan Loft 9
Uche Ikpeazu 12
Alex Iacovitti 17
Rhys Walters 24
Jayson Leutwiler 13
Nathan Smith 6
Baylee Dipepa 25
Ben Lomax 30
Port Vale Middlesbrough
48 Calum Kavanagh
24 Alex Bangura
49 Law McCabe
11 Isaiah Jones
14 Alex Gilbert
32 Jamie Jones
22 Hayden Coulson
38 Daniel Nkrumah
57 Bryant Bilongo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 54.67%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 5.4
1.4 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
44.8% Kiểm soát bóng 48.5%
10.4 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (59trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
6
8
HT-H/FT-T
5
5
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
4
0
0
4
HT-H/FT-H
4
6
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
5
3
3
7
HT-B/FT-B
8
2
6
7

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Funso Ojo Defender 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 26 5.61
19 Gavin Massey Midfielder 1 0 0 13 9 69.23% 2 1 22 5.97
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 31 5.4
16 Jason Lowe Defender 0 0 0 25 22 88% 0 1 29 5.96
15 Conor Grant Defender 1 0 0 18 17 94.44% 3 0 24 5.82
9 Ryan Loft Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Kofi Balmer Defender 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 33 6.42
27 Jesse Debrah Defender 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 35 6.43
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 1 0 1 11 9 81.82% 2 0 19 6.06
8 Ben Garrity Tiền vệ công 0 0 1 15 11 73.33% 1 3 17 6.05
11 Alfie Devine Midfielder 0 0 0 18 13 72.22% 4 0 24 5.77
18 Oliver Arblaster Midfielder 0 0 0 23 20 86.96% 2 0 28 5.86

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 3 1 0 31 29 93.55% 0 0 37 7.46
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 5 43 6.92
25 Matty Crooks Tiền vệ công 1 0 0 20 14 70% 0 1 27 6.59
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 37 35 94.59% 1 0 45 6.93
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 32 6.81
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 20 6.45
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 13 6.38
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 20 6.65
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 0 3 38 7.3
10 Morgan Rogers Cánh trái 1 1 0 13 8 61.54% 0 0 26 7.45
18 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 15 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ