Vòng 4
03:50 ngày 14/04/2024
Portland Timbers 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Los Angeles FC
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.75
0.88
U 2.75
0.79
1
2.80
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Los Angeles FC Los Angeles FC
Felipe Andres Mora Aliaga 1 - 0
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
match goal
11'
Felipe Andres Mora Aliaga match yellow.png
14'
22'
match goal 1 - 1 Mateusz Bogusz
Kiến tạo: Timothy Tillman
Evander da Silva Ferreira 2 - 1
Kiến tạo: Juan David Mosquera
match goal
34'
Evander da Silva Ferreira match yellow.png
40'
44'
match yellow.png Sergi Palencia Hurtado
45'
match yellow.png Denis Bouanga
45'
match yellow.png Ilie Sanchez Farres
Cristhian Paredes
Ra sân: David Ayala
match change
46'
Maxime Crepeau match red
48'
James Pantemis
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
match change
50'
51'
match goal 2 - 2 Mateusz Bogusz
63'
match change Omar Antonio Campos Chagoya
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado
63'
match change Kei Kamara
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Juan David Mosquera
match change
67'
Santiago Moreno
Ra sân: Antony Alves Santos
match change
67'
71'
match yellow.png Ryan Hollingshead
76'
match yellow.png Mateusz Bogusz
Eric Miller
Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
match change
83'
86'
match change Nathan Ordaz
Ra sân: Cristian Olivera
87'
match yellow.png Eduard Andres Atuesta Velasco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Los Angeles FC Los Angeles FC
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
371
 
Số đường chuyền
 
577
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
7
88
 
Pha tấn công
 
124
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Cristhian Paredes
41
James Pantemis
30
Santiago Moreno
27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
15
Eric Miller
33
Larrys Mabiala
19
Eryk Williamson
99
Nathan Uiliam Fogaca
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
4-3-3 Los Angeles FC Los Angeles FC
16
Crepeau
5
Bravo
4
Miller
2
Blanco
29
Mosquera
24
Ayala
21
Zamora
14
Portillo
10
Ferreira
11
Santos
9
Aliaga
1
Lloris
14
Hurtado
3
Murillo
33
Long
24
Hollings...
11
Tillman
6
Farres
20
Velasco
13
Olivera
19
2
Bogusz
99
Bouanga

Substitutes

2
Omar Antonio Campos Chagoya
23
Kei Kamara
27
Nathan Ordaz
22
Abraham Romero
25
Maxine Chanot
4
Eddie Segura
18
Erik Duenas
21
Tomas Angel Gutierrez
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Cristhian Paredes 22
James Pantemis 41
Santiago Moreno 30
Dairon Estibens Asprilla Rivas 27
Eric Miller 15
Larrys Mabiala 33
Eryk Williamson 19
Nathan Uiliam Fogaca 99
Portland Timbers Los Angeles FC
2 Omar Antonio Campos Chagoya
23 Kei Kamara
27 Nathan Ordaz
22 Abraham Romero
25 Maxine Chanot
4 Eddie Segura
18 Erik Duenas
21 Tomas Angel Gutierrez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 6
2 Sút trúng cầu môn 5.67
42.67% Kiểm soát bóng 57.33%
5.33 Phạm lỗi 10
2 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.8
2.8 Phạt góc 5.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.7
48.7% Kiểm soát bóng 50.1%
10.8 Phạm lỗi 13.4
1.8 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (15trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
4
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 2 2 1 22 13 59.09% 0 1 41 6.9
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 47 6.7
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 1 1 1 12 8 66.67% 0 2 19 7.2
2 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 1 0 0 44 33 75% 0 3 51 6.5
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 1 26 5.4
15 Eric Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.6
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 2 16 6.6
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 24 6.5
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 2 0 0 49 33 67.35% 1 0 84 6.6
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 2 1 4 31 25 80.65% 5 0 59 8.8
41 James Pantemis Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 26 6.4
4 Kamal Miller Trung vệ 0 0 0 54 45 83.33% 0 2 65 6.8
30 Santiago Moreno Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.4
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 17 85% 0 0 27 6.6
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 24 88.89% 1 0 44 7.1
11 Antony Alves Santos Cánh trái 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 22 6.1

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.6
23 Kei Kamara Tiền vệ công 2 0 0 6 5 83.33% 0 2 13 6.2
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 43 86% 0 2 56 6.9
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 0 74 66 89.19% 0 1 100 6.9
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 73 69 94.52% 0 2 79 6.9
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 22 75.86% 4 2 55 7.3
99 Denis Bouanga Cánh trái 5 1 3 26 18 69.23% 1 0 44 6.6
3 Jesus Murillo Trung vệ 0 0 0 67 57 85.07% 0 5 81 7
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 2 0 2 58 47 81.03% 0 0 76 8
20 Eduard Andres Atuesta Velasco Tiền vệ trụ 2 1 0 77 65 84.42% 1 1 86 6.8
13 Cristian Olivera Cánh phải 2 0 1 13 7 53.85% 3 0 42 6.7
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 2 2 4 59 51 86.44% 5 0 81 8.7
2 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 23 88.46% 3 0 33 7
27 Nathan Ordaz Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ