1.05
0.85
0.88
0.79
2.80
3.60
2.30
1.08
0.82
0.74
1.16
Diễn biến chính
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
Kiến tạo: Timothy Tillman
Kiến tạo: Juan David Mosquera
Ra sân: David Ayala
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
Ra sân: Juan David Mosquera
Ra sân: Antony Alves Santos
Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Ra sân: Cristian Olivera
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 41 | 6.9 | |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 19 | 7.2 | |
2 | Miguel Araujo Blanco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 3 | 51 | 6.5 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 26 | 5.4 | |
15 | Eric Miller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 49 | 33 | 67.35% | 1 | 0 | 84 | 6.6 | |
10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 0 | 59 | 8.8 | |
41 | James Pantemis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
4 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 65 | 6.8 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 44 | 7.1 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.1 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 13 | 6.2 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 56 | 6.9 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 1 | 100 | 6.9 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 0 | 2 | 79 | 6.9 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 2 | 55 | 7.3 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 44 | 6.6 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 5 | 81 | 7 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 0 | 76 | 8 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 1 | 1 | 86 | 6.8 | |
13 | Cristian Olivera | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 3 | 0 | 42 | 6.7 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 59 | 51 | 86.44% | 5 | 0 | 81 | 8.7 | |
2 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 33 | 7 | |
27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ