Vòng 25
19:00 ngày 10/03/2024
PSG
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Reims
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.98
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.42
X
5.00
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Reims Reims
7'
match goal 0 - 1 Marshall Munetsi
Kiến tạo: Oumar Diakite
Yunis Abdelhamid(OW) 1 - 1 match phan luoi
17'
Goncalo Matias Ramos 2 - 1 match goal
19'
39'
match yellow.png Thibault De Smet
Manuel Ugarte match yellow.png
42'
45'
match goal 2 - 2 Oumar Diakite
Kiến tạo: Emmanuel Agbadou
Achraf Hakimi match yellow.png
54'
59'
match change Sergio Akieme
Ra sân: Thibault De Smet
Randal Kolo Muani
Ra sân: Bradley Barcola
match change
69'
Nuno Mendes
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
match change
70'
72'
match change Amir Richardson
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
Ousmane Dembele
Ra sân: Carlos Soler Barragan
match change
73'
Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
match change
73'
79'
match yellow.png Junya Ito
83'
match change Benjamin Stambouli
Ra sân: Junya Ito
83'
match change Reda Khadra
Ra sân: Teddy Teuma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Reims Reims
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
595
 
Số đường chuyền
 
332
87%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
20
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
132
 
Pha tấn công
 
73
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ousmane Dembele
7
Kylian Mbappe Lottin
23
Randal Kolo Muani
25
Nuno Mendes
41
Senny Mayulu
26
Nordi Mukiele
99
Gianluigi Donnarumma
17
Vitor Ferreira Pio
8
Fabian Ruiz Pena
PSG PSG 4-3-3
4-4-1-1 Reims Reims
1
Gamboa
21
Hernande...
35
Beraldo
15
Pereira
2
Hakimi
33
Zaire-Em...
4
Ugarte
28
Barragan
29
Barcola
9
Ramos
19
In
94
Diouf
32
Foket
24
Agbadou
5
Abdelham...
25
Smet
7
Ito
6
Edoa
15
Munetsi
9
Daramy
10
Teuma
22
Diakite

Substitutes

18
Sergio Akieme
26
Benjamin Stambouli
8
Amir Richardson
14
Reda Khadra
96
Alexandre Olliero
45
Therence Koudou
67
Mamadou Diakhon
17
Keito Nakamura
72
Amadou Koné
Đội hình dự bị
PSG PSG
Ousmane Dembele 10
Kylian Mbappe Lottin 7
Randal Kolo Muani 23
Nuno Mendes 25
Senny Mayulu 41
Nordi Mukiele 26
Gianluigi Donnarumma 99
Vitor Ferreira Pio 17
Fabian Ruiz Pena 8
PSG Reims
18 Sergio Akieme
26 Benjamin Stambouli
8 Amir Richardson
14 Reda Khadra
96 Alexandre Olliero
45 Therence Koudou
67 Mamadou Diakhon
17 Keito Nakamura
72 Amadou Koné

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3
6.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
65% Kiểm soát bóng 51.67%
7.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.6
6.7 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 2.8
6 Sút trúng cầu môn 4
62.6% Kiểm soát bóng 50.3%
10.1 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (47trận)
Chủ Khách
Reims (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
4
1
HT-H/FT-T
3
1
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
3
4
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
1
11
4
4

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Keylor Navas Gamboa Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 5.72
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 67 62 92.54% 0 0 76 6.61
21 Lucas Hernandez Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 42 5.91
28 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 2 17 14 82.35% 1 0 20 6.19
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 3 0 1 45 43 95.56% 4 0 62 5.45
4 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 22 88% 0 0 34 6.25
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 6 2 0 10 7 70% 0 3 20 7.73
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 2 44 36 81.82% 5 0 62 6.58
35 Lucas Beraldo Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 0 2 63 6.3
29 Bradley Barcola Cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 18 6.36
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 0 0 1 24 22 91.67% 1 0 36 6.47

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 1 1 26 5.57
32 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 1 0 38 6.63
7 Junya Ito Cánh phải 0 0 1 17 11 64.71% 5 0 29 6.33
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 20 5.97
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 1 0 1 28 22 78.57% 1 0 43 6.83
25 Thibault De Smet Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 23 6.08
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 16 12 75% 0 1 22 6.97
9 Mohammed Daramy Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.26
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 1 0 1 26 23 88.46% 0 1 38 7.59
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 1 1 2 13 11 84.62% 0 1 26 7.79
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ