Vòng 23
15:00 ngày 16/12/2023
PSIS Semarang
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Madura United
Địa điểm: Stadion Jatidiri
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.72
+0.25
1.11
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.80
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.77
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

PSIS Semarang PSIS Semarang
Phút
Madura United Madura United
21'
match goal 0 - 1 Francisco Israel Rivera Davalos
Kiến tạo: Salim Akbar Tuharea
Lucas Gama Moreira 1 - 1
Kiến tạo: Taisei Marukawa
match goal
30'
47'
match yellow.png Novan Setyo Sasongko
Paulo Gali 2 - 1 match goal
72'
Paulo Domingos Gali da Costa Freitas match hong pen
72'
Paulo Gali match yellow.png
73'
77'
match goal 2 - 2 Dalberto Luan Belo
Kiến tạo: Hugo Gomes dos Santos Silva
85'
match yellow.png Muhammad Rifai
Tri Setiawan match yellow.png
90'
Riyan Ardiansyah match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSIS Semarang PSIS Semarang
Madura United Madura United
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
4
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Cứu thua
 
4
87
 
Pha tấn công
 
52
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
54% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 3.4
48% Kiểm soát bóng 49.3%
10.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSIS Semarang (34trận)
Chủ Khách
Madura United (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
5
HT-H/FT-T
3
3
4
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
2
2
1
4