Vòng 29
23:45 ngày 06/04/2024
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
AZ Alkmaar
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.85
O 3.25
0.97
U 3.25
0.75
1
1.40
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Johan Bakayoko 1 - 0
Kiến tạo: Malik Tillman
match goal
9'
13'
match yellow.png Kristijan Belic
Luuk de Jong 2 - 0
Kiến tạo: Malik Tillman
match goal
23'
Jordan Teze match yellow.png
25'
Olivier Boscagli match yellow.png
45'
Luuk de Jong 3 - 0
Kiến tạo: Jordan Teze
match goal
53'
58'
match goal 3 - 1 Evangelos Pavlidis
68'
match change Ernest Poku
Ra sân: Ruben van Bommel
71'
match change Maxim Dekker
Ra sân: Riechedly Bazoer
Ramalho Andre
Ra sân: Guus Til
match change
72'
73'
match yellow.png Sven Mijnans
79'
match change Denso Kasius
Ra sân: Yukinari Sugawara
79'
match change Ibrahim Sadiq
Ra sân: Sven Mijnans
79'
match change Tiago Dantas
Ra sân: Kristijan Belic
Joey Veerman 4 - 1
Kiến tạo: Johan Bakayoko
match goal
80'
Isaac Babadi
Ra sân: Mauro Junior
match change
82'
Patrick Van Aanholt
Ra sân: Jordan Teze
match change
88'
Armando Obispo
Ra sân: Olivier Boscagli
match change
88'
Jesper Uneken
Ra sân: Luuk de Jong
match change
88'
Jesper Uneken 5 - 1
Kiến tạo: Sergino Dest
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
5
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
548
 
Số đường chuyền
 
375
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
4
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
8
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
92
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Ramalho Andre
26
Isaac Babadi
4
Armando Obispo
30
Patrick Van Aanholt
38
Jesper Uneken
6
Armel Bella-Kotchap
2
Shurandy Sambo
31
Tygo Land
16
Joel Drommel
24
Boy Waterman
37
Richard Ledezma
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
4-2-3-1 AZ Alkmaar AZ Alkmaar
1
Benitez
8
Dest
18
Boscagli
22
Schouten
3
Teze
17
Junior
23
Veerman
10
Tillman
20
Til
11
Bakayoko
9
2
Jong
1
Ryan
2
Sugawara
3
Goes
25
Bazoer
18
Wolfe
14
Belic
8
Clasie
16
Mijnans
10
Wit
15
Bommel
9
Pavlidis

Substitutes

11
Ibrahim Sadiq
21
Ernest Poku
30
Denso Kasius
22
Maxim Dekker
6
Tiago Dantas
34
Mees de Wit
19
Myron van Brederode
12
Hobie Verhulst
44
Dave Kwakman
17
Jayden Addai
5
Alexandre Penetra
20
Rome Jayden Owusu-Oduro
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Ramalho Andre 5
Isaac Babadi 26
Armando Obispo 4
Patrick Van Aanholt 30
Jesper Uneken 38
Armel Bella-Kotchap 6
Shurandy Sambo 2
Tygo Land 31
Joel Drommel 16
Boy Waterman 24
Richard Ledezma 37
PSV Eindhoven AZ Alkmaar
11 Ibrahim Sadiq
21 Ernest Poku
30 Denso Kasius
22 Maxim Dekker
6 Tiago Dantas
34 Mees de Wit
19 Myron van Brederode
12 Hobie Verhulst
44 Dave Kwakman
17 Jayden Addai
5 Alexandre Penetra
20 Rome Jayden Owusu-Oduro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
6.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 5.67
10.33 Sút trúng cầu môn 6.33
65% Kiểm soát bóng 52.67%
5.33 Phạm lỗi 11.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 5.7
8 Sút trúng cầu môn 5.7
62.6% Kiểm soát bóng 57.2%
7.2 Phạm lỗi 11.4
1.2 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
9
5
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
2
1
0
4
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
0
9
4
4

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 2 1 0 9 8 88.89% 0 1 13 7.61
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.66
18 Olivier Boscagli Trung vệ 1 1 0 35 34 97.14% 0 2 38 6.77
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 2 0 8 6.57
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 35 6.31
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 1 14 11 78.57% 2 0 20 6.61
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.61
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 3 0 20 6.63
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 20 6.6
10 Malik Tillman Tiền vệ công 0 0 3 13 10 76.92% 0 0 16 7.64
11 Johan Bakayoko Cánh phải 2 1 0 10 9 90% 2 0 17 7.25

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 14 5.88
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.03
25 Riechedly Bazoer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 5.46
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 2 1 0 15 9 60% 0 3 24 6.76
10 Dani De Wit Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.7
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 0 13 5.66
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 0 0 1 8 4 50% 1 0 14 6.15
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 5.73
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.13
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 5.55
15 Ruben van Bommel Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 0 0 8 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ