Vòng 11
18:00 ngày 10/05/2024
Qingdao Manatee 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Nantong Zhiyun
Địa điểm: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
0.97
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
2.38
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.02
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
21'
match change Liu Jiashen
Ra sân: Milos Milovic
Junshuai Liu match yellow.png
21'
33'
match yellow.png Izuchukwu Jude Anthony
Jose de Jesus Godinez Navarro match yellow.png
34'
Issa Kallon
Ra sân: Kevin Nzuzi Mata
match change
38'
Hailong Li match yellow.png
60'
62'
match change Wang Chien Ming
Ra sân: Chunxin Chen
Zhang Wei
Ra sân: Diego Hipolito Silva Lopes
match change
64'
68'
match goal 0 - 1 Wang Chien Ming
Kiến tạo: Evans Kangwa
69'
match change Song Haoyu
Ra sân: Shinar Yeljan
Sha Yibo
Ra sân: Xu Dong
match change
70'
Wang Chien Ming 1 - 1 match goal
76'
Zheng Haoqian
Ra sân: Zilei Jiang
match change
77'
82'
match change Nu ai li·Zi ming
Ra sân: Ye Daochi
Nu ai li·Zi ming 2 - 1
Kiến tạo: Zheng Haoqian
match goal
82'
Hailong Li match yellow.pngmatch red
86'
91'
match yellow.png Issa Kallon
93'
match yellow.png Luo Xin
Wei Lai
Ra sân: Luo Xin
match change
98'
98'
match var David Puclin No goal (VAR xác nhận)
99'
match goal 2 - 2 Luo Xin
Kiến tạo: Jose de Jesus Godinez Navarro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
345
 
Số đường chuyền
 
328
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Cản phá thành công
 
4
9
 
Thử thách
 
6
95
 
Pha tấn công
 
99
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Liu Jiashen
25
Wang Chien Ming
38
Zhang Wei
5
Sha Yibo
22
Liu Zhenli
14
Suda Li
30
Zhong Jin Bao
6
Weicheng Liu
18
Wang Zihao
27
Zheng Long
8
Ma Xingyu
17
Jinghang Hu
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 4-4-1-1
5-4-1 Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
28
Pengfei
24
Dong
4
Milovic
3
Liu
16
Li
10
Kangwa
7
Saric
32
Wei
12
Chen
20
Lopes
11
Boakye
14
Chen
4
Yeljan
5
Sheng
20
Anthony
34
Xin
26
Daochi
18
Jiang
25
Kang
16
Puclin
7
Mata
9
Navarro

Substitutes

10
Issa Kallon
13
Song Haoyu
29
Zheng Haoqian
11
Nu ai li·Zi ming
2
Wei Lai
1
Li hua Yang
36
Qiu Zhongyi
15
Wei Liu
3
Wang Jie
31
Liao Lei
38
Lu Yongtao
39
Ye Liu
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Liu Jiashen 33
2 Wang Chien Ming 25
Zhang Wei 38
Sha Yibo 5
Liu Zhenli 22
Suda Li 14
Zhong Jin Bao 30
Weicheng Liu 6
Wang Zihao 18
Zheng Long 27
Ma Xingyu 8
Jinghang Hu 17
Qingdao Manatee Nantong Zhiyun
10 Issa Kallon
13 Song Haoyu
29 Zheng Haoqian
11 Nu ai li·Zi ming
2 Wei Lai
1 Li hua Yang
36 Qiu Zhongyi
15 Wei Liu
3 Wang Jie
31 Liao Lei
38 Lu Yongtao
39 Ye Liu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 53.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.8
4.1 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 2.7
40.9% Kiểm soát bóng 49.6%
13.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (12trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 1 24 16 66.67% 0 0 29 7
5 Sha Yibo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.2
33 Liu Jiashen Trung vệ 0 0 0 24 13 54.17% 0 6 29 6.4
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 0 0 3 50 42 84% 15 1 81 7.5
24 Xu Dong Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 21 75% 3 1 44 6.6
20 Diego Hipolito Silva Lopes Tiền vệ công 1 0 1 23 22 95.65% 0 0 26 6.8
10 Evans Kangwa Cánh trái 5 2 4 23 20 86.96% 6 2 48 7.8
32 Long Wei Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 28 80% 0 2 49 6.8
16 Hailong Li Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 26 66.67% 2 1 63 6.5
3 Junshuai Liu Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 7 48 6.9
38 Zhang Wei Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 1 0 11 6.8
12 Chunxin Chen Cánh trái 5 1 1 18 15 83.33% 1 2 29 6.8
11 Martin Boakye Tiền đạo cắm 3 1 1 27 18 66.67% 0 9 49 6.9
25 Wang Chien Ming Hậu vệ cánh phải 2 2 1 6 5 83.33% 0 0 12 8.6
4 Milos Milovic Trung vệ 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 15 6.7

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Luo Xin Trung vệ 1 1 2 25 15 60% 5 4 58 8.3
10 Issa Kallon Cánh phải 0 0 1 15 14 93.33% 5 1 27 6.9
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 2 0 0 32 24 75% 1 1 40 6.4
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 55 43 78.18% 10 1 74 7
20 Izuchukwu Jude Anthony Trung vệ 1 0 0 47 39 82.98% 0 2 61 6.7
18 Zilei Jiang Cánh phải 3 1 0 11 8 72.73% 1 2 30 6.3
9 Jose de Jesus Godinez Navarro Tiền đạo cắm 3 1 2 22 17 77.27% 0 7 40 7.5
14 Zhao Chen Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 1 31 6.9
2 Wei Lai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
29 Zheng Haoqian Forward 0 0 1 1 1 100% 1 0 3 7
5 Ma Sheng Trung vệ 0 0 1 45 35 77.78% 0 1 52 7.1
11 Nu ai li·Zi ming Tiền vệ trái 1 1 0 3 3 100% 0 0 12 7.1
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 1 0 1 8 5 62.5% 4 1 22 6.9
13 Song Haoyu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 17 6.1
26 Ye Daochi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 17 6.5
7 Kevin Nzuzi Mata Cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 20 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ