Vòng 8
21:00 ngày 18/05/2024
Qizilqum Zarafshon 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 0)
Olympic FK Tashkent
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.73
-0
1.08
O 2.25
1.03
U 2.25
0.78
1
2.40
X
2.80
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.75
0.79
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Qizilqum Zarafshon Qizilqum Zarafshon
Phút
Olympic FK Tashkent Olympic FK Tashkent
Fayzullo Jumankuziev 1 - 0 match goal
13'
25'
match yellow.png Ibrokhim Ibrokhimov
Akaki Shulaia match yellow.png
41'
Mukhammadali Giyosov match yellow.png
41'
Akaki Shulaia match yellow.pngmatch red
51'
53'
match goal 1 - 1 Akhmadullo Mukimzhonov
56'
match goal 1 - 2 Otabek Jurakuziev
Kiến tạo: Nodirbek Abdikholikov
66'
match yellow.png Akhmadullo Mukimzhonov
69'
match goal 1 - 3 Alisher Odilov
Kiến tạo: Akhmadullo Mukimzhonov
Giorgi Kukhianidze 2 - 3 match pen
83'
88'
match goal 2 - 4 Mukhsin Bozorov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qizilqum Zarafshon Qizilqum Zarafshon
Olympic FK Tashkent Olympic FK Tashkent
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
2
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
66
 
Pha tấn công
 
77
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4.33
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 7
29.33% Kiểm soát bóng 40%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 5
19.1% Kiểm soát bóng 45.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qizilqum Zarafshon (14trận)
Chủ Khách
Olympic FK Tashkent (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
4
1
0